Lich Van su 1802-2100, v2.74, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Thứ Bẩy, 1/1/2022. Tết Dương lịch.
Âm lịch: 29/11(Đủ)/2021.
Can-Chi: Giáp-Dần/Canh-Tư(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt ân, Phúc sinh, Thiên mă, Thiên phú.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Hoàng sa, Kim thần thất sát, Nguyệt tận, Quả
tú, Sát chủ, Thổ ôn, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Đào giếng, Cầu tài, Đào ao, Dỡ nhà
cũ, An táng, Chuyển nhà, Đắp đê, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Chữa bệnh,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng,
Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà,
Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ
thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Di chuyển, Yến tiệc, Tế tự, Giao dịch,
Khai trương, Cầu phúc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g39. Huế 6g22/12g01\17g40. SG 6g17/12g04\17g52.
Dương lịch: Chủ Nhật, 2/1/2022.
Âm lịch: 30/11(Đủ)/2021.
Can-Chi: ất-Măo/Canh-Tư(Đủ)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Hoạt điệu, Ngọc đường, Nhân chuyên, Thiên thành, Tuế
hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Kim thần thất sát, Lục bất thành, Nguyệt h́nh, Thiên
cương, Thiên lại, Thụ tử, Tiểu hao.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g52.
Dương lịch: Thứ Hai, 3/1/2022.
Âm lịch: 1/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Bính-Th́n/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Thiên mă, Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiêu ngọa hăm, Hà khôi, Nguyệt hư, Sát chủ, Tiểu
hao.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Chữa bệnh, Giá thú, Kinh doanh, Mở cửa hàng, Tố tụng,
Tranh chấp, Xây nhà.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Ba, 4/1/2022.
Âm lịch: 2/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Măn đức tính, Ngọc đường, Tam hợp, Thiên thành.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Ly sàng, Tội chỉ.
Nên làm: Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Cầu lộc, Tang
lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,
Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Chuyển nhà, Khởi tạo, An táng, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Tư, 5/1/2022.
Âm lịch: 3/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Tiểu hàn (Chớm rét) 16g15. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Kính tâm, Minh tinh, Ngũ hợp.
Sao xấu: Đại không vong, Hoang vu, Ly sào, Nguyệt hỏa, Tam nương.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Giá thú, Chuyển nhà, Lợp nhà,
Làm bếp, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Cầu lộc, Cầu phúc,
Giải oan, Cầu tài, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi
công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, An táng, Làm
giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Chữa bệnh, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch,
Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng,
Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Di chuyển,
Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g41. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Năm, 6/1/2022.
Âm lịch: 4/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Phổ hộ, Sát cống.
Sao xấu: Huyền vũ, Lục bất thành, Nguyệt phá, Thần cách, Trùng phục,
Trùng tang, Xích khẩu.
Nên làm: Phá bỏ đồ cũ, Xuất hành, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Làm phúc, Giá thú,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
Dương lịch: Thứ Sáu, 7/1/2022.
Âm lịch: 5/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Canh-Thân/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt đức, Ngũ phú, Phúc
sinh, Thiên đức, Thiên quan, Trực tinh.
Sao xấu: Lôi công, Nguyệt kỵ, Thổ cấm.
Nên làm: Khai trương, Cầu tài, An táng, Cầu lộc, Yến tiệc, Xuất hành, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 8/1/2022.
Âm lịch: 6/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Tân-Dậu/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Ngũ hợp, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thụ tử.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Săn bắn, Xuất hành, Hôn thú, Kiện
cáo, Tranh chấp, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Chuyển nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu
phúc, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Chủ Nhật, 9/1/2022. Học sinh-Sinh viên Việt Nam-1950.
Âm lịch: 7/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Thanh long, Thánh tâm, Thiên quư.
Sao xấu: Địa phá, Hoang vu, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Ngũ quỷ, Qủy khốc, Tam
nương, Thiên cương, Tiểu không vong, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, An táng, Giá thú, Khởi tạo,
Khởi công, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Cầu lộc, Cầu tài, Giải oan,
Chuyển nhà, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Chữa bệnh, Di
chuyển, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường,
Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ
đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 23g-1g,Tư.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Hai, 10/1/2022.
Âm lịch: 8/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Quư-Hợi/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Dịch mă, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt tài, Ngũ hợp, Phúc
hậu, Sinh khí, Thiên quư.
Sao xấu: Âm thác, Nguyệt yếm, Nhân cách, Thiên tặc.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Khai trương, Giao dịch, Trồng cây, Di chuyển,
Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Đào ao, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Chữa bệnh, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển
nhà, Giải oan, Giao tài vật, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Nhập trạch, Động
thổ, Khởi tạo, Giá thú, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Ba, 11/1/2022.
Âm lịch: 9/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Giáp-Tư/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Thiên xá, Tục thế.
Sao xấu: Hoàng sa, Kim thần thất sát, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát,
Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ, Khởi tạo, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Tư, 12/1/2022.
Âm lịch: 10/12(Thiếu)/2021. Hội Côn Sơn ở Hải Dương.
Can-Chi: ất-Sửu/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Sát cống, Thiên ân, Thiên đức hợp, Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Không pḥng, Kim thần thất sát, Tam tang, Thổ phủ,
Tiểu hồng sa, Văng vong, Xích khẩu.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Năm, 13/1/2022. Khởi nghĩa Đô Lương-1941.
Âm lịch: 11/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Bính-Dần/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Thiên ân, Thiên tài, Trực tinh, Tuế đức, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Đại không vong, Địa tặc, Hoang vu, Kiếp sát, Kim thần thất sát.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Sáu, 14/1/2022.
Âm lịch: 12/12(Thiếu)/2021. Hội Đống Đa ở Tây Sơn, B́nh Định.
Can-Chi: Đinh-Măo/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dân nhật, Địa tài, Kim đường, Lộc khố, Thiên ân, Thiên phú.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Phi ma sát, Quả tú, Thiên ôn, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương.
Kiêng kỵ: Giá thú, Đào giếng, Đào ao, Nhập trạch, Xây dựng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 15/1/2022.
Âm lịch: 13/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Mậu-Th́n/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Thiên ân, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiêu ngọa hăm, Hà khôi, Ly sào, Nguyệt hư, Sát chủ,
Tam nương, Tiểu hao.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Chuyển nhà, An táng, Kinh doanh, Mở cửa hàng, Xây nhà,
Xuất hành, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Cầu
tài, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo,
Kiện cáo, Kiện tụng, Cầu phúc, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Chữa bệnh, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Di chuyển, Dỡ nhà cũ,
Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Chủ Nhật, 16/1/2022.
Âm lịch: 14/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Măn đức tính, Ngọc đường, Nhân chuyên, Tam hợp, Thiên thành.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Ly sàng, Ly sào, Nguyệt kỵ, Tội chỉ, Trùng
phục, Trùng tang.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Chuyển nhà, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, An táng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Thứ Hai, 17/1/2022.
Âm lịch: 15/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Kính tâm, Minh tinh, Nguyệt đức, Thiên đức.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hỏa, Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Thứ Ba, 18/1/2022. Quan hệ ngoại giao với Trung Quốc-1950.
Âm lịch: 16/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Tân-Mùi/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quư-Sửu, ất-Măo.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt ân, Nguyệt giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Huyền vũ, Lục bất thành, Nguyệt phá, Thần cách, Xích khẩu.
Nên làm: Phá bỏ đồ cũ, Làm phúc, Dỡ nhà cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Đắp đê,
Đào giếng, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm giường,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Động thổ, Tế tự, An táng, Xây dựng, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Thứ Tư, 19/1/2022.
Âm lịch: 17/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Nhâm-Thân/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Ngũ phú, Phúc sinh, Thiên ân,
Thiên quan, Thiên quư.
Sao xấu: Hỏa tinh, Lôi công, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Dỡ nhà cũ,
Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Chuyển nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Cầu phúc, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xây nhà, Xây
dựng, An táng, Làm bếp, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Năm, 20/1/2022.
Âm lịch: 18/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Quư-Dậu/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Đại hàn (Giá rét) 09g40. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Măo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quư.
Sao xấu: Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Tam nương, Thiên hỏa, Thiên ngục,
Thụ tử.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Săn bắn, Xuất hành, Hôn thú, Kiện
cáo, Tranh chấp, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Chuyển nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu
phúc, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Khởi
tạo, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Sáu, 21/1/2022.
Âm lịch: 19/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Giáp-Tuất/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt không, Sát cống, Thanh long, Thánh tâm.
Sao xấu: Dương công kỵ, Đại không vong, Địa phá, Hoang vu, Nguyệt h́nh,
Ngũ hư, Ngũ quỷ, Qủy khốc, Thiên cương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Thu hoạch, Tế tự, Cầu phúc, Sửa nhà cửa, Làm giường, Yến tiệc,
Chuyển nhà, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Cầu tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 22/1/2022.
Âm lịch: 20/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: ất-Hợi/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quư-Tỵ, Tân-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Dịch mă, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài,
Phúc hậu, Sinh khí, Thiên đức hợp, Trực tinh.
Sao xấu: Nguyệt yếm, Nhân cách, Thiên tặc.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Cầu lộc, Giao dịch, Trồng cây,
Di chuyển, Sửa nhà cửa, Giá thú, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Chữa bệnh, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Tố
tụng, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Chủ Nhật, 23/1/2022.
Âm lịch: 21/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Bính-Tư/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Tuế đức, Tục thế.
Sao xấu: Hoàng sa, Kim thần thất sát, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát,
Thiên địa chuyển sát, Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ, Khởi tạo, Xuất hành, Cầu tài, Chuyển nhà, Chữa bệnh,
Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, An táng, Giao dịch, Giao tài vật,
Giải oan, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Cầu
lộc, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm
phúc, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Cầu phúc, Yến
tiệc, Giá thú, Lấp hố rănh, Đắp đê.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 23g-1g,Tư.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Hai, 24/1/2022.
Âm lịch: 22/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.
Sao tốt: Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Cửu thổ quỷ, Không pḥng, Kim thần thất sát, Tam nương,
Tam tang, Thổ phủ, Tiểu hồng sa, Văng vong, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất hành, Động thổ, Khai trương,
Khởi tạo, Nhập trạch, Xây dựng, An táng, Đắp đê, Cầu phúc, Giao dịch, Giao
tài vật, Giải oan, Chuyển nhà, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Chữa bệnh,
Khởi công, Di chuyển, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Dỡ nhà
cũ, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch,
Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Đào ao, Xây lăng mộ, Xây
nhà, Đào giếng, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
Dương lịch: Thứ Ba, 25/1/2022.
Âm lịch: 23/12(Thiếu)/2021. Tết Ông Công - Ông Táo chầu Trời.
Can-Chi: Mậu-Dần/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Nhân chuyên, Thiên tài, Thiên thụy, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp sát, Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt
kỵ, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
Dương lịch: Thứ Tư, 26/1/2022.
Âm lịch: 24/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Kỷ-Măo/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Địa tài, Kim đường, Lộc khố, Thiên ân, Thiên phú,
Thiên thụy.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Phi ma sát, Quả tú, Thiên ôn, Thổ ôn, Trùng
phục, Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phúc, Giao dịch, Tế tự, Yến
tiệc, Xuất hành, Động thổ, Xây lăng mộ, Đắp đê, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Dỡ nhà cũ, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển,
Giải oan, Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g47. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Năm, 27/1/2022.
Âm lịch: 25/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Canh-Th́n/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên đức, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiêu ngọa hăm, Hà khôi, Nguyệt hư, Sát chủ, Tiểu
hao.
Nên làm: Xây dựng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Sáu, 28/1/2022.
Âm lịch: 26/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Tân-Tỵ/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Măn đức tính, Ngọc đường, Nguyệt ân, Tam hợp, Thiên ân, Thiên
thành, Thiên thụy.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Hỏa tinh, Ly sàng, Ly sào, Tội chỉ.
Nên làm: Yến tiệc, Kư hợp đồng, Động thổ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đắp đê, Đào giếng, Thu hoạch, Đào ao, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ
nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Cầu lộc,
Kinh doanh, Kiện tụng, An táng, Khởi tạo, Khởi công, Cầu tài, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Chữa
bệnh, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Kiện cáo, Khai trương, Chuyển nhà, Xuất
hành, Làm bếp, Lợp nhà, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 29/1/2022.
Âm lịch: 27/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Nhâm-Ngọ/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tư, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Kính tâm, Minh tinh, Thiên ân, Thiên quư.
Sao xấu: Đại không vong, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Tam nương.
Nên làm: Tế tự, Tang lễ, Khởi công, Tố tụng, Xây dựng, Giải oan, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp,
Thu hoạch, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Cầu tài, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Cầu
phúc, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Cầu lộc, An táng, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển.
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Chủ Nhật, 30/1/2022. Quan hệ ngoại giao với Nga-1950.
Âm lịch: 28/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Quư-Mùi/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt giải, Phổ hộ, Sát cống, Thiên ân, Thiên quư.
Sao xấu: Huyền vũ, Lục bất thành, Nguyệt phá, Thần cách, Xích khẩu.
Nên làm: Phá bỏ đồ cũ, Xuất hành, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Làm phúc, Giá thú,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Thứ Hai, 31/1/2022.
Âm lịch: 29/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Giáp-Thân/Tân-Sửu(Thiếu)/Tân-Sửu. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tư.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt không, Ngũ phú, Phúc
sinh, Thiên quan, Trực tinh.
Sao xấu: Lôi công, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Làm giường, Sửa nhà cửa, Yến tiệc,
Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Thứ Ba, 1/2/2022.
Âm lịch: 1/1(Đủ)/2022. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê, Đua Trải.
Can-Chi: ất-Dậu/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Mùi, Kỷ-Măo, Tân-Sửu.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Phúc sinh, Sát cống, Thiên quư.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Ly sàng, Nhân cách, Thiên lại.
Nên làm: Xây dựng, Giá thú, Xuất hành, Kiện cáo, Tranh chấp, Khai trương,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g24/12g10\17g57. Huế 6g14/12g04\17g54. SG 6g12/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Tư, 2/2/2022.
Âm lịch: 2/1(Đủ)/2022. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê, Đua Trải.
Can-Chi: Bính-Tuất/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quan,
Trực tinh.
Sao xấu: Cô thần, Kim thần thất sát, Nguyệt yếm, Qủy khốc, Thụ tử, Tiểu
không vong.
Nên làm: Xây dựng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g57. Huế 6g13/12g04\17g54. SG 6g12/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Năm, 3/2/2022. Thành lập ĐCS Việt Nam-1930.
Âm lịch: 3/1(Đủ)/2022. Tết Nguyên Đán. Hội Đền Bắc Lê, Đua Trải.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Lục hợp, Mẫu thương, Ngũ phú, Thánh tâm, Thiên đức, U vi tinh.
Sao xấu: Câu trận, Địa phá, Hà khôi, Kiếp sát, Kim thần thất sát, Tam
nương, Thổ cấm, Tứ tuyệt, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Cầu phúc, Tế tự.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, An táng, Cầu lộc, Xây dựng, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g58. Huế 6g13/12g04\17g54. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Sáu, 4/2/2022.
Âm lịch: 4/1(Đủ)/2022. Hội Liễu Đôi ở Nam Định.
Can-Chi: Mậu-Tư/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Lập Xuân (Đầu Xuân) 03g51. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Mẫu thương, Sinh khí, Thanh long.
Sao xấu: Lỗ ban sát, Ly sào, Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc,
Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đào ao,
Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Động thổ, Nhập trạch, Khởi tạo, Xuất hành,
Chuyển nhà, Lợp nhà, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: 21g-23g,Hợi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g58. Huế 6g13/12g04\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 5/2/2022.
Âm lịch: 5/1(Đủ)/2022.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh đường, Nhân chuyên, Thiên phúc, Tuế hợp, Tục
thế.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Ly sào, Nguyệt hư, Nguyệt kỵ, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Giá thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 7g-9g,Th́n.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g58. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Chủ Nhật, 6/2/2022.
Âm lịch: 6/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Dần/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Măn đức tính, Phúc hậu, Thiên thụy, Yếu yên.
Sao xấu: Đại không vong, Lôi công, Lục bất thành, Thổ phủ, Trùng phục,
Văng vong.
Nên làm: Khai trương.
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g58. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
Dương lịch: Thứ Hai, 7/2/2022.
Âm lịch: 7/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Măo/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp.
Sao xấu: Chu tước, Ly sào, Nguyệt kiến chuyển sát, Tam nương, Thiên địa
chuyển sát.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ, Chuyển nhà, Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g59. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g03.
Dương lịch: Thứ Ba, 8/2/2022.
Âm lịch: 8/1(Đủ)/2022. Hội chùa Đậu ở Thường Tín và Đống Đa, Hà Nội. Hội
chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Lộc khố, Nguyệt không, Thiên đức hợp, Thiên phú, Thiên tài, Tuế
đức.
Sao xấu: Cửu không, Hỏa tinh, Không pḥng, Phủ đầu sát, Quả tú, Tam tang,
Thiên tặc, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc, Làm giường, Tế tự, Giao dịch, Sửa
nhà cửa, Khai trương, Yến tiệc, Giao tài vật, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, Đắp đê, Cảnh giác, Chuyển
nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, An táng, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Dỡ nhà cũ, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di
chuyển, Giải oan.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g21/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Tư, 9/2/2022. Khởi nghĩa Yên Bái-1930.
Âm lịch: 9/1(Đủ)/2022. Hội chùa Đậu ở Thường Tín và Đống Đa, Hà Nội. Hội
chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Tỵ/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Hoạt điệu, Kim đường.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu thổ quỷ, Hoang vu, Ly sào, Nguyệt h́nh,
Nguyệt hỏa, Ngũ hư, Sát chủ, Thần cách, Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa,
Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu tài, Cầu lộc, Chuyển nhà, Khởi tạo, Kinh
doanh, Làm bếp, Lợp nhà, Tế tự, An táng, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật,
Giải oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Chữa bệnh,
Kiện cáo, Kiện tụng, Di chuyển, Kư hợp đồng, Dỡ nhà cũ, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Đào ao, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Đào giếng, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh
chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đắp đê,
Yến tiệc, Khai trương.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g21/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Năm, 10/2/2022. Ngày Thơ Việt Nam-2002.
Âm lịch: 10/1(Đủ)/2022. Hội chùa Đậu ở Thường Tín và Đống Đa, Hà Nội. Lễ
hội Đua voi ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt tài, Sát cống, Tam hợp, Thiên mă, Thiên quư.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hoàng sa, Ngũ quỷ, Tiểu không vong, Tội chỉ,
Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Giao dịch, Xuất hành, Cầu lộc, Yến tiệc, Kư hợp đồng,
Di chuyển, Khai trương, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Dỡ nhà cũ, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Tranh chấp, Tố
tụng, Chữa bệnh, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Sáu, 11/2/2022.
Âm lịch: 11/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Mùi/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Kính tâm, Ngọc đường, Thiên quư, Thiên thành, Trực tinh.
Sao xấu: Thiên ôn, Tứ thời đại mộ.
Nên làm: Tang lễ, Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Xuất hành,
Di chuyển, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\17g59. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g10/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 12/2/2022.
Âm lịch: 12/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Thân/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Dịch mă, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Nguyệt
giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Nguyệt phá.
Nên làm: Xuất hành, Tố tụng, Chữa bệnh, Tế tự, Làm phúc, Giá thú, Giải
oan, Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Yến tiệc, Cầu lộc, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giao
tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Chủ Nhật, 13/2/2022.
Âm lịch: 13/1(Đủ)/2022. Hội Lim ở Tiên Du, Bắc Ninh. Hội chùa Hương ở Mỹ
Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Phúc sinh, Thiên đức.
Sao xấu: Dương công kỵ, Hoang vu, Huyền vũ, Ly sàng, Nhân cách, Tam nương,
Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, An táng, Khởi tạo, Cầu tài, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Cầu lộc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương,
Khởi công, Cầu phúc, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập
trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng
mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Hai, 14/2/2022. Lễ T́nh yêu Valentine.
Âm lịch: 14/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Hoàng ân, Nhân chuyên, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quan.
Sao xấu: Cô thần, Đại không vong, Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt kỵ,
Nguyệt yếm, Qủy khốc, Thụ tử.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Ba, 15/2/2022.
Âm lịch: 15/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Rằm Tháng Giêng -
Tết Nguyên Tiêu. Hội Xuân Núi Bà ở Tây Ninh.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Lục hợp, Mẫu thương, Ngũ phú, Thánh tâm, Thiên phúc, U vi tinh.
Sao xấu: Câu trận, Địa phá, Hà khôi, Kiếp sát, Kim thần thất sát, Thổ cấm,
Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Yến tiệc, Đào giếng,
Đào ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Chữa bệnh,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Tư, 16/2/2022.
Âm lịch: 16/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Tư/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Mẫu thương, Sinh khí, Thanh long.
Sao xấu: Lỗ ban sát, Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Trùng phục.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc,
Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đào ao,
Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Nhập trạch, Giá thú, Động
thổ, Khởi tạo, Lợp nhà, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: 21g-23g,Hợi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g00. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Năm, 17/2/2022.
Âm lịch: 17/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Sửu/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Tuế hợp, Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Hỏa tinh, Ly sào, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Yến tiệc, Cầu phúc, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Đào giếng, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Đào
ao, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Làm phúc, Làm giường, Chữa bệnh, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu lộc, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu tài, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Tố tụng, Mở cửa hàng, Khởi tạo, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g01. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Sáu, 18/2/2022.
Âm lịch: 18/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Vũ thủy (ắm ướt) 23g44. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt không, Phúc hậu, Sát cống, Thiên đức hợp,
Tuế đức, Yếu yên.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Lôi công, Lục bất thành, Tam nương, Thổ phủ, Tiểu
không vong, Văng vong.
Nên làm: Giá thú, Làm giường, Xuất hành, Cầu lộc, Sửa nhà cửa, Khai
trương, Cầu tài, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, An táng, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 19/2/2022.
Âm lịch: 19/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Măo/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Sát cống.
Sao xấu: Chu tước, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chính chuyển.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 7g-9g,Th́n.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Chủ Nhật, 20/2/2022.
Âm lịch: 20/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Lộc khố, Thiên phú, Thiên quư, Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu không, Không pḥng, Phủ đầu sát, Quả tú, Tam tang, Thiên tặc,
Thổ ôn, Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phúc, Tế tự, An táng, Xây
dựng, Giao dịch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
Dương lịch: Thứ Hai, 21/2/2022.
Âm lịch: 21/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Tỵ/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Hoạt điệu, Kim đường, Thiên quư.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Hoang vu, Nguyệt h́nh, Nguyệt hỏa, Ngũ hư,
Sát chủ, Thần cách, Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu tài, Xuất hành, Cầu lộc, Khởi tạo, Kinh doanh, Làm
bếp, Lợp nhà, Tế tự, An táng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật,
Giải oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Chuyển
nhà, Kiện cáo, Kiện tụng, Chữa bệnh, Kư hợp đồng, Di chuyển, Làm giường, Làm
phúc, Lấp hố rănh, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ
cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Đào ao, Thu hoạch, Tố tụng,
Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào
giếng, Yến tiệc, Khai trương.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 22/2/2022.
Âm lịch: 22/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Nguyệt tài, Tam hợp, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Đại không vong, Hoàng sa, Ngũ quỷ, Tam nương,
Tội chỉ.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Di chuyển,
Chuyển nhà, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Động thổ, Đắp đê, Thu hoạch, Đào giếng, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Dỡ nhà cũ,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan,
Cầu phúc, Chữa bệnh, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, An táng, Kiện cáo, Giao
dịch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g16/12g08\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 23/2/2022.
Âm lịch: 23/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Kính tâm, Ngọc đường, Nhân chuyên, Thiên đức, Thiên thành.
Sao xấu: Nguyệt kỵ, Thiên ôn.
Nên làm: Tang lễ, Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Xuất hành,
Di chuyển, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g16/12g08\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 24/2/2022.
Âm lịch: 24/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Thân/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dịch mă, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Ly sào, Nguyệt phá.
Nên làm: Xây dựng, Làm phúc, Yến tiệc, An táng, Cầu tài, Xây lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Xuất hành,
Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g02. Huế 6g06/12g01\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 25/2/2022.
Âm lịch: 25/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Phúc sinh, Thiên phúc.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Ly sàng, Ly sào, Nhân cách, Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g02. Huế 6g06/12g01\17g58. SG 6g07/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 26/2/2022.
Âm lịch: 26/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Tuất/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Hoàng ân, Tam hợp, Thiên ân, Thiên hỷ, Thiên quan.
Sao xấu: Âm thác, Cô thần, Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Nguyệt yếm, Qủy
khốc, Thụ tử, Tiểu không vong, Trùng phục.
Nên làm: Khai trương, Săn bắn, Hôn thú, Tranh chấp, Kiện cáo, Yến tiệc,
Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng,
Thu hoạch, Dỡ nhà cũ, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Chữa bệnh, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Chuyển nhà, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi
công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu tài, Giải oan, Cầu phúc, Cầu lộc, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g03. Huế 6g06/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 27/2/2022. Thầy thuốc Việt Nam-1955.
Âm lịch: 27/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Hợi/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Lục hợp, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Ngũ phú, Thánh tâm, Thiên
ân, U vi tinh.
Sao xấu: Câu trận, Địa phá, Hà khôi, Kiếp sát, Kim thần thất sát, Tam
nương, Thổ cấm, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú, An táng, Cầu lộc, Xây dựng, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g14/12g08\18g03. Huế 6g05/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 28/2/2022.
Âm lịch: 28/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Mẫu thương, Nguyệt không, Sinh khí, Thanh
long, Thiên đức hợp, Thiên thụy, Tuế đức.
Sao xấu: Lỗ ban sát, Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục.
Nên làm: Cầu tài, Sửa nhà cửa, Khai trương, Cầu lộc, Làm giường, Trồng
cây, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Dỡ nhà cũ, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Chữa bệnh, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển nhà,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Nhập trạch, Khởi tạo,
Động thổ, An táng, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: 21g-23g,Hợi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g14/12g08\18g03. Huế 6g05/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 1/3/2022.
Âm lịch: 29/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Sửu/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh đường, Thiên ân, Trực tinh, Tuế hợp, Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Lấp hố rănh, Xây dựng, Đắp đê, Giá thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 6g00/12g04\18g08. Huế 5g53/11g57\18g01. SG 5g57/12g00\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 2/3/2022.
Âm lịch: 30/1(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Dần/Nhâm-Dần(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Măn đức tính, Phúc hậu, Thiên quư, Yếu yên.
Sao xấu: Dương thác, Đại không vong, Lôi công, Lục bất thành, Nguyệt tận,
Thổ phủ, Trùng tang, Văng vong.
Nên làm: Khai trương.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 3/3/2022. Bộ đội biên pḥng Việt Nam-1959.
Âm lịch: 1/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Măo/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nhân chuyên, Phúc sinh, Quan nhật, Thiên quư.
Sao xấu: Dương thác, Nguyệt kiến chuyển sát, Thần cách, Thiên địa chuyển
sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ phủ, Tiểu không vong, Trùng tang.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 4/3/2022.
Âm lịch: 2/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Th́n/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: U vi tinh.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Thụ tử, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu lộc, Xuất hành, Cầu tài, Khởi tạo, Lợp nhà, Làm bếp,
Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Chuyển nhà,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Chữa bệnh, Kiện
cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Di chuyển, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ,
Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây,
Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào ao, Yến tiệc, An táng,
Săn bắn, Tế tự, Cầu phúc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g52/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 5/3/2022. Quốc tế Cộng sản-1914.
Âm lịch: 3/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Kinh trập (Sâu nở) 21g44. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt ân, Nguyệt tài, Thánh tâm, Thiên đức
hợp, Thiên phú.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Không pḥng, Quả tú, Tam nương, Thổ ôn, Văng
vong.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Giá thú, Đào giếng, Đào ao, Nhập trạch.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 6/3/2022. Kư Hiệp định sơ bộ-1946.
Âm lịch: 4/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Ngũ hợp, Thiên phúc, Thiên tài.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hà khôi, Hỏa tinh, Lục bất thành, Ly sào, Thiên lại,
Tiểu hao.
Nên làm: Khai trương, Xây dựng, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Làm bếp, Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 7/3/2022.
Âm lịch: 5/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Nguyệt đức hợp, Ngũ
hợp, Tam hợp, Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Đại không vong, Nguyệt kỵ, Nhân cách.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Cầu lộc, Đào giếng,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đào ao, Dỡ nhà
cũ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, An táng, Khởi
công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Chuyển nhà, Cầu
phúc, Động thổ, Đắp đê, Chữa bệnh, Tranh chấp, Khởi tạo, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 8/3/2022. Quốc tế Phụ nữ-1910.
Âm lịch: 6/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Thân/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Nguyệt không, Sát cống, Thiên đức, Thiên
mă, Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp sát.
Nên làm: Cầu lộc, Xuất hành, Sửa nhà cửa, Giao dịch, Xây dựng, Cầu tài,
Giá thú, Làm giường, Khởi công, Tố tụng, Giải oan, Tế tự, Yến tiệc, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g55/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 9/3/2022.
Âm lịch: 7/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Dậu/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Ngọc đường, Ngũ hợp, Thiên thành, Trực tinh.
Sao xấu: Âm thác, Hoang vu, Ly sàng, Nguyệt phá, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi
ma sát, Tam nương, Thiên tặc, Tiểu hồng sa, Trùng phục.
Nên làm: Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g56/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 10/3/2022.
Âm lịch: 8/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Tuế đức.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Qủy khốc, Thiên ôn,
Xích khẩu.
Nên làm: Yến tiệc, Đào giếng, Đào ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g56/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 11/3/2022. Khởi nghĩ Ba Tơ-1945.
Âm lịch: 9/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Hợi/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, Ngũ hợp, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Huyền vũ, Kim thần thất sát, Lôi công, Thổ cấm, Tiểu
không vong.
Nên làm: Khai trương.
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, An táng, Xây nhà, Xây dựng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 12/3/2022.
Âm lịch: 10/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Tư/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên quan, Thiên
quư, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Địa tặc, Hỏa tinh, Lỗ ban sát,
Nguyệt h́nh, Sát chủ, Thiên cương, Tội chỉ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Thu hoạch, Yến tiệc, Giao dịch,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Cầu phúc, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Đắp đê, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Đào giếng, Cảnh giác, Đào ao, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Dỡ nhà cũ, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Khởi công, Xây dựng, Tế tự, Kiện cáo, Động thổ, Xuất hành, An táng,
Khởi tạo, Làm bếp, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g58\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 13/3/2022.
Âm lịch: 11/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Sửu/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Sinh khí, Thiên ân, Thiên quư.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Dương công kỵ, Hoang vu, Trùng tang, Tứ
thời cô quả.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Tang lễ, Yến tiệc, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
phúc, Đắp đê, Đào giếng, Xuất hành, Xây nhà, Động thổ, Khởi công, Khai
trương, Cầu tài, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 14/3/2022.
Âm lịch: 12/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Dần/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Cát khánh, Ngũ phú, Phổ hộ, Phúc hậu, Sát cống, Thanh long,
Thiên ân.
Sao xấu: Hoàng sa, Ngũ quỷ.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Cầu lộc, Xuất hành, Làm phúc, Khai trương,
Giá thú, Cầu tài, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác,
Lợp nhà, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 15/3/2022. Nhiếp ảnh Việt Nam-1953.
Âm lịch: 13/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Măo/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt ân, Phúc sinh, Quan nhật, Thiên ân, Trực tinh.
Sao xấu: Đại không vong, Nguyệt kiến chuyển sát, Tam nương, Thần cách,
Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ phủ.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 16/3/2022.
Âm lịch: 14/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Th́n/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Thiên ân, Thiên phúc, U vi tinh.
Sao xấu: Ly sào, Nguyệt hỏa, Nguyệt kỵ, Phủ đầu sát, Tam tang, Thụ tử,
Xích khẩu.
Nên làm: Săn bắn, Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh
giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Di chuyển, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Làm bếp, An táng, Lợp nhà, Khởi tạo, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 17/3/2022. Quốc tế về Biển-1949.
Âm lịch: 15/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài, Thánh tâm, Thiên
đức hợp, Thiên phú.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Không pḥng, Ly sào, Quả tú, Thổ ôn, Văng
vong.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Khai trương, Giao dịch, Tế tự, Di chuyển, Cầu
lộc, An táng, Yến tiệc, Giao tài vật, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Động thổ, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đắp đê, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn
thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan.
Kiêng kỵ: Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 18/3/2022. Công xă Paris-1871. Quan hệ ngoại giao với
Lítva-1992.
Âm lịch: 16/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Nguyệt không, Nhân chuyên, Thiên tài.
Sao xấu: Hà khôi, Lục bất thành, Thiên lại, Tiểu hao.
Nên làm: Khai trương, Sửa nhà cửa, Làm giường, Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài,
Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 19/3/2022. Đặc công Việt Nam-1967. Toàn quốc chống
Mỹ-1950.
Âm lịch: 17/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Mùi/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quư-Sửu, ất-Măo.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Tam hợp, Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Nhân cách, Tiểu không vong, Trùng phục, Tứ ly.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Cầu lộc, Động thổ,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đắp đê, Đào
giếng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Dỡ nhà cũ, Khởi
công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Cầu phúc,
Chuyển nhà, Chữa bệnh, Tranh chấp, Tố tụng, An táng, Khởi tạo, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g58\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 20/3/2022.
Âm lịch: 18/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Thân/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Xuân phân (Giữa Xuân) 22g34. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Thiên ân, Thiên đức, Thiên mă, Tuế đức,
Yếu yên.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp sát, Tam nương.
Nên làm: Cầu lộc, Giao dịch, Tố tụng, Khởi công, Tế tự, Cầu tài, Giải oan,
Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giao tài
vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 21/3/2022. Quốc tế chống phân biệt chủng tộc.
Âm lịch: 19/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Dậu/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Măo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Ngọc đường, Thiên thành.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Ly sàng, Nguyệt phá, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi
ma sát, Thiên tặc, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Làm bếp, Lợp nhà, Khởi tạo, Nhập trạch, Xây nhà, Khai
trương, Động thổ, An táng, Xuất hành, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Cầu
phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Cầu tài, Khởi công, Chuyển nhà,
Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Di chuyển, Làm giường, Làm
phúc, Lấp hố rănh, Đào ao, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Đào giếng, Săn bắn, Sửa
mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng
cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Đắp đê, Cầu lộc, Yến tiệc, Dỡ
nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g51/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 22/3/2022. Nước sạch Thế giới.
Âm lịch: 20/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Giáp-Tuất/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Nguyệt đức, Thiên quư.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Qủy khốc, Thiên ôn,
Xích khẩu.
Nên làm: Yến tiệc, Đào giếng, Đào ao, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Mở cửa hàng, An táng, Xây dựng, Tế tự.
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g51/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 23/3/2022. Khí tượng Thế giới.
Âm lịch: 21/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: ất-Hợi/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quư-Tỵ, Tân-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, Sát cống, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên quư.
Sao xấu: Cô thần, Đại không vong, Huyền vũ, Kim thần thất sát, Lôi công,
Thổ cấm, Trùng tang.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Hôn thú, Xuất hành, Giá thú, Kiện
cáo, Tranh chấp, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 24/3/2022. Thế giới pḥng chống bệnh lao.
Âm lịch: 22/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Bính-Tư/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Thiên quan, Trực tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Địa tặc, Lỗ ban sát, Nguyệt h́nh,
Sát chủ, Tam nương, Thiên cương, Tội chỉ.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Thu hoạch, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 25/3/2022. Công binh Việt Nam-1946. Giao thông vận tải
Việt Nam-1966.
Âm lịch: 23/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm, Nguyệt ân, Sinh khí.
Sao xấu: Câu trận, Cửu không, Hoang vu, Nguyệt kỵ, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Tang lễ, Yến tiệc, Di chuyển, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Chuyển nhà, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xuất hành, Cầu tài, Khai trương,
Giá thú, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,Tư. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 26/3/2022. Thành lập Đoàn TNCSHCM-1931.
Âm lịch: 24/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Mậu-Dần/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Ngũ phú, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh long, Thiên phúc,
Thiên thụy, Thiên xá.
Sao xấu: Hoàng sa, Ly sào, Ngũ quỷ.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, An táng, Giá
thú, Chuyển nhà, Xuất hành.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
Dương lịch: Chủ Nhật, 27/3/2022. Quốc tế Sân khấu. Thể thao Việt Nam-1946.
Âm lịch: 25/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Kỷ-Măo/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nhân chuyên, Phúc sinh, Quan nhật,
Thiên ân, Thiên thụy.
Sao xấu: Nguyệt kiến chuyển sát, Thần cách, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ
phủ, Tiểu không vong.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Tố tụng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g43/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
Dương lịch: Thứ Hai, 28/3/2022. Dân quân vệ Việt Nam-1945. Đoàn kết các dân
tộc Tây Nguyên-1945.
Âm lịch: 26/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Canh-Th́n/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, U vi tinh.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Thụ tử, Xích khẩu.
Nên làm: Săn bắn, Sửa nhà cửa, Làm giường, Yến tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ
nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Chữa bệnh, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển nhà, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Làm bếp, An táng, Lợp nhà, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Ba, 29/3/2022.
Âm lịch: 27/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Tân-Tỵ/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt tài, Thánh tâm, Thiên ân, Thiên đức hợp,
Thiên phú, Thiên thụy.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Không pḥng, Ly sào, Quả tú, Tam nương, Thổ
ôn, Trùng phục, Văng vong.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Xây dựng, Tế tự, Khai trương, Giao dịch.
Kiêng kỵ: Giá thú, Chuyển nhà.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Tư, 30/3/2022.
Âm lịch: 28/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Nhâm-Ngọ/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tư, Bính-Th́n.
Sao tốt: Dân nhật, Ich hậu, Thiên ân, Thiên tài, Tuế đức.
Sao xấu: Hà khôi, Hỏa tinh, Lục bất thành, Thiên lại, Tiểu hao.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, Cầu lộc, Giá thú, Yến tiệc, Xuất hành,
Chữa bệnh, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Cầu tài, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Cầu phúc, Kư hợp đồng, An táng, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi
tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 31/3/2022.
Âm lịch: 29/2(Thiếu)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội.
Can-Chi: Quư-Mùi/Quư-Măo(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Măn đức tính, Tam hợp, Thiên ân, Tục
thế.
Sao xấu: Đại hao, Đại không vong, Nguyệt tận, Nhân cách.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Cầu lộc, Đào giếng,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đào ao, Dỡ nhà
cũ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, An táng, Khởi
công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Chuyển nhà, Cầu
phúc, Động thổ, Đắp đê, Khởi tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh, Xuất hành,
Giao dịch, Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 1/4/2022. Nói dối. Pḥng không không quân-1953. Thuỷ sản
Việt Nam-1958.
Âm lịch: 1/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Giáp-Thân/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tư.
Sao tốt: Kính tâm, Tam hợp, Thiên quư, Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Đại hao, Nguyệt yếm, Văng vong, Xích khẩu.
Nên làm: An táng, Khởi công, Cầu tài, Cầu lộc, Tang lễ, Xây dựng, Yến
tiệc, Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Cầu
phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g34/11g56\18g17. Huế 5g31/11g49\18g06. SG 5g40/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 2/4/2022.
Âm lịch: 2/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: ất-Dậu/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Mùi, Kỷ-Măo, Tân-Sửu.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thiên quư.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hoang vu, Ly sàng.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Phá bỏ đồ cũ, Làm phúc, Chữa bệnh, Cầu lộc,
Dỡ nhà cũ, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g17. Huế 5g30/11g49\18g06. SG 5g40/11g52\18g05.
Dương lịch: Chủ Nhật, 3/4/2022.
Âm lịch: 3/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Tết Hàn thực. Hội
Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Bính-Tuất/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt không, Phúc sinh, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu không, Kim thần thất sát, Lục bất thành, Nguyệt phá,
Qủy khốc, Tam nương.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Xây nhà, Tế tự, Khai trương, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ
nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Giá thú,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Cầu phúc, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo,
Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà,
Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang
lễ, Cầu tài, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện,
Xây dựng, Xây lăng mộ, Chuyển nhà, Xuất hành, Yến tiệc, Giao dịch, Làm
giường, Sửa nhà cửa, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g06. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Hai, 4/4/2022.
Âm lịch: 4/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk. Hội đền Hai Bà Trưng ở Mê Linh, Hà Nội.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Cát khánh, Mẫu thương, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Nhân chuyên,
Thiên đức hợp, Thiên thành, Tuế hợp.
Sao xấu: Đại không vong, Địa tặc, Kim thần thất sát, Thổ cấm, Thụ tử.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất hành, Tranh chấp,
Kiện cáo, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Ba, 5/4/2022.
Âm lịch: 5/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Mậu-Tư/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Thanh minh (Trong sáng) 02g21. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Minh tinh, Tam hợp, Thánh tâm, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Hoàng sa, Không pḥng, Lỗ ban sát, Ly sào, Nguyệt kỵ.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Kiện cáo, Tế tự, Hôn thú, Tranh
chấp, Cầu phúc, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Chữa bệnh, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải
oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Khởi tạo,
Xuất hành, Chuyển nhà, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g32/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Tư, 6/4/2022.
Âm lịch: 6/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội chàu Tây Phương
ở Thạch Thất, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Hà khôi, Hoang vu, Huyền vũ, Ly sào,
Ngũ hư, Thần cách, Tiểu hồng sa, Trùng phục, Trùng tang, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Xuất hành, Khởi công, Xây nhà, Chuyển nhà, Xây
dựng, Khởi tạo, Tế tự.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g32/11g55\18g18. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Năm, 7/4/2022. Sức khoẻ Thế giới-1948.
Âm lịch: 7/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội chùa Thầy ở
Quốc Oai, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Canh-Dần/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Hoàng ân, Nguyệt ân, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên quan,
Thiên thụy, Tục thế.
Sao xấu: Hỏa tinh, Tam nương, Thiên tặc, Xích khẩu.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc, Đắp đê, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đào giếng, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác,
Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Di chuyển, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
phúc, Khởi tạo, Nhập trạch, Động thổ, Lợp nhà, Làm bếp, Xuất hành, An táng,
Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 1g-3g,Sửu. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g32/11g55\18g18. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
Dương lịch: Thứ Sáu, 8/4/2022.
Âm lịch: 8/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Tân-Măo/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Ly sào, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa
chuyển sát, Thiên lại, Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Chuyển nhà, Giá
thú, Làm bếp, Lợp nhà, An táng, Đào giếng, Cầu phúc, Cầu tài, Cầu lộc, Giải
oan, Chữa bệnh, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công,
Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Di chuyển, Làm
giường, Làm phúc, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ
cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng,
Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào
ao, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 9/4/2022.
Âm lịch: 9/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở Buôn
Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt đức, Sát cống, Thanh long, Thiên đức, Tuế
đức.
Sao xấu: Dương công kỵ, Nguyệt h́nh, Ngũ quỷ, Phủ đầu sát, Tam tang,
Thiên ôn, Thổ phủ.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Chủ Nhật, 10/4/2022.
Âm lịch: 10/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Giỗ tổ Hùng Vương
ở Việt Tŕ, Phú Thọ. Hội Đâm trâu ở Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Quư-Tỵ/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Minh đường, Nguyệt tài, Ngũ phú, Thiên phúc, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Kiếp sát, Lôi công, Ly sào, Nhân cách.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Cầu lộc, Di chuyển, Giao dịch,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Hai, 11/4/2022.
Âm lịch: 11/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Thiên phú, Thiên quư.
Sao xấu: Phi ma sát, Quả tú, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Cầu lộc, An táng, Giao dịch, Tế
tự.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Ba, 12/4/2022. Hàng không và Du hành vũ trụ Quốc tế-1961.
Âm lịch: 12/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: ất-Mùi/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Hoạt điệu, Thiên quư.
Sao xấu: Chu tước, Đại không vong, Nguyệt hư, Sát chủ, Thiên cương, Tiểu
hao, Tội chỉ, Tứ thời đại mộ.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu phúc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Động thổ, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Dỡ nhà cũ,
Kiện tụng, Di chuyển, Khởi tạo, Khởi công, Chữa bệnh, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Cầu lộc, Cầu tài, Tế tự, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, An táng, Kinh doanh, Kiện cáo, Khai trương, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g08. SG 5g38/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Tư, 13/4/2022. Tết Choi Chnam thmây của người Khmer.
Âm lịch: 13/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Bính-Thân/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Kính tâm, Nguyệt không, Nhân chuyên, Tam hợp, Thiên tài.
Sao xấu: Đại hao, Nguyệt yếm, Tam nương, Văng vong, Xích khẩu.
Nên làm: Cầu tài, Yến tiệc, Sửa nhà cửa, Kư hợp đồng, Cầu lộc, Làm giường,
Khai trương, Tang lễ, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, An táng, Chuyển nhà, Thu hoạch, Tế tự, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi
công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Tranh
chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g20. Huế 5g28/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Năm, 14/4/2022.
Âm lịch: 14/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt đức hợp, Nguyệt giải, Phổ hộ,
Thiên đức hợp.
Sao xấu: Hoang vu, Ly sàng, Nguyệt kỵ.
Nên làm: Khởi công, Cầu tài, Làm phúc, Cầu lộc, Xây dựng, Yến tiệc, Xuất
hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Chữa
bệnh, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng,
Tố tụng, Di chuyển, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g29/11g55\18g20. Huế 5g27/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g05.
Dương lịch: Thứ Sáu, 15/4/2022. Quốc hội thông qua Hiến pháp-1992.
Âm lịch: 15/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Phúc sinh, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu không, Kim thần thất sát, Lục bất thành, Ly sào,
Nguyệt phá, Qủy khốc.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Chuyển nhà, Giá thú, Xây nhà, Xuất hành, Khai trương,
Xây dựng, Đắp đê, Động thổ, Giao tài vật, Cầu tài, Hoàn thiện việc, Hôn nhân,
Hôn thú, Cầu phúc, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư
hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở
cửa hàng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Di chuyển, Xây lăng mộ, Đào
ao, Đào giếng, Yến tiệc, Chữa bệnh, Giao dịch, Cầu lộc, Phá bỏ đồ cũ, Tố
tụng, Giải oan, Dỡ nhà cũ.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g29/11g55\18g20. Huế 5g27/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 16/4/2022. Quân y Việt Nam-1946.
Âm lịch: 16/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Cát khánh, Mẫu thương, Ngọc đường, Thiên thành, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Thổ cấm, Thụ tử, Tiểu
không vong, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao dịch, Giao tài vật, An táng, Lợp nhà, Làm bếp,
Giá thú, Động thổ, Khởi công, Xây dựng, Xây nhà, Khởi tạo, Giải oan, Di
chuyển, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Kiện cáo,
Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Đào giếng, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố
rănh, Đắp đê, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả,
Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu
tạo, Từ thiện, Cầu phúc, Xây lăng mộ, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g29/11g54\18g20. Huế 5g27/11g47\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
Dương lịch: Chủ Nhật, 17/4/2022.
Âm lịch: 17/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Canh-Tư/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Minh tinh, Nguyệt ân, Tam hợp, Thánh
tâm, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Hoàng sa, Không pḥng, Lỗ ban sát.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Kiện cáo, Tế tự, Hôn thú, Tranh
chấp, Cầu phúc, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Chuyển nhà, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải
oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Di chuyển, Giá thú, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g20. Huế 5g26/11g47\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Hai, 18/4/2022. Chăm sóc Người tàn tật.
Âm lịch: 18/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Tân-Sửu/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Sát cống, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu thổ quỷ, Địa phá, Hà khôi, Hoang vu,
Huyền vũ, Ly sào, Ngũ hư, Tam nương, Thần cách, Tiểu hồng sa, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Thu hoạch, Giá thú, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Xuất
hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g08. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Ba, 19/4/2022.
Âm lịch: 19/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Hoàng ân, Nguyệt đức, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên đức,
Thiên quan, Trực tinh, Tuế đức, Tục thế.
Sao xấu: Thiên tặc, Xích khẩu.
Nên làm: Trồng cây, Xuất hành, Sửa nhà cửa, Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương,
Giá thú, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 1g-3g,Sửu. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Tư, 20/4/2022.
Âm lịch: 20/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Quư-Măo/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Cốc vũ (Mưa rào) 09g25. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Thiên phúc, Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Đại không vong, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát,
Thiên địa chính chuyển, Thiên lại.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Giá thú.
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Năm, 21/4/2022.
Âm lịch: 21/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Măn đức tính, Thanh long, Thiên quư.
Sao xấu: Dương thác, Nguyệt h́nh, Ngũ quỷ, Phủ đầu sát, Tam tang, Thiên
ôn, Thổ phủ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Sáu, 22/4/2022. Ngày sinh V.I.Lênin-1870.
Âm lịch: 22/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: ất-Tỵ/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Minh đường, Nguyệt tài, Ngũ phú, Nhân chuyên, Thiên quư.
Sao xấu: Hoang vu, Kiếp sát, Lôi công, Nhân cách, Tam nương.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Cầu lộc, Di chuyển, Giao dịch,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 23/4/2022. Sách và Bản quyền Thế giới-1995.
Âm lịch: 23/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Nguyệt không, Thiên phú.
Sao xấu: Nguyệt kỵ, Phi ma sát, Quả tú, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, An táng, Sửa nhà cửa, Giao dịch,
Cầu lộc, Làm giường, Tế tự.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Chủ Nhật, 24/4/2022.
Âm lịch: 24/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt đức hợp, Thiên đức hợp.
Sao xấu: Chu tước, Nguyệt hư, Sát chủ, Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu không
vong, Tội chỉ.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu lộc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Động thổ, Thu hoạch, Đắp đê, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Di
chuyển, Kiện tụng, Chữa bệnh, Khởi tạo, Khởi công, Chuyển nhà, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Hai, 25/4/2022. Bầu cử Quốc hội của Việt Nam thống nhất-1976.
Âm lịch: 25/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Mậu-Thân/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Kính tâm, Tam hợp, Thiên tài.
Sao xấu: Đại hao, Hỏa tinh, Ly sào, Nguyệt yếm, Văng vong, Xích khẩu.
Nên làm: Yến tiệc, Khai trương, Kư hợp đồng, Tang lễ, Đắp đê, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đào giếng, Đào ao, Thu
hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
An táng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g24/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Ba, 26/4/2022. Sở hữu Trí tuệ Thế giới.
Âm lịch: 26/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Hoang vu, Ly sàng, Ly sào, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Xây dựng.
Kiêng kỵ: Giá thú, Chuyển nhà, An táng, Xuất hành, Xây nhà, Di chuyển.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g22. Huế 5g24/11g46\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Tư, 27/4/2022.
Âm lịch: 27/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Canh-Tuất/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt ân, Phúc sinh, Sát cống, Thiên ân, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu không, Cửu thổ quỷ, Kim thần thất sát, Lục bất
thành, Nguyệt phá, Qủy khốc, Tam nương.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g22. Huế 5g24/11g46\18g10. SG 5g35/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Năm, 28/4/2022.
Âm lịch: 28/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Tân-Hợi/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Cát khánh, Mẫu thương, Ngọc đường, Thiên ân, Thiên thành, Trực
tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Đại không vong, Địa tặc, Kim thần thất sát, Thổ cấm, Thụ tử.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g23. Huế 5g24/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Sáu, 29/4/2022. Xây dựng Việt Nam-1945.
Âm lịch: 29/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Minh tinh, Nguyệt đức, Tam hợp, Thánh
tâm, Thiên đức, Thiên hỷ, Thiên thụy, Tuế đức.
Sao xấu: Cô thần, Hoàng sa, Không pḥng, Lỗ ban sát.
Nên làm: Khai trương, An táng, Cầu lộc, Cầu tài, Kiện cáo, Tế tự, Hôn thú,
Tranh chấp, Cầu phúc, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Chữa bệnh, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải
oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Giá thú, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g24/11g53\18g23. Huế 5g23/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 30/4/2022. Giải phóng Miền Nam Việt Nam-1975.
Âm lịch: 30/3(Đủ)/2022. Hội chùa Hương ở Mỹ Đức, Hà Nội. Hội Đâm trâu ở
Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk.
Can-Chi: Quư-Sửu/Giáp-Th́n(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Thiên ân, Thiên phúc, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Hà khôi, Hoang vu, Huyền vũ, Nguyệt
tận, Ngũ hư, Thần cách, Tiểu hồng sa, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g24/11g53\18g23. Huế 5g23/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
Dương lịch: Chủ Nhật, 1/5/2022. Quốc tế Lao động-1886. Hàng không dân dụng
Việt Nam-1959.
Âm lịch: 1/4(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Giáp-Dần/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Kính tâm, Mẫu thương, Minh tinh, Nguyệt không.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Kiếp sát, Ly sàng, Nguyệt hỏa,
Thiên cương, Thiên ôn, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương.
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Động thổ, Xây dựng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Thứ Hai, 2/5/2022.
Âm lịch: 2/4(Thiếu)/2022.
Can-Chi: ất-Măo/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Phổ hộ, Sinh khí.
Sao xấu: Huyền vũ, Lỗ ban sát, Nhân cách, Phi ma sát, Sát chủ.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Lấp hố rănh, Đắp đê, Khai trương.
Kiêng kỵ: Khởi tạo.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 5g-7g,Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 3g-5g,Dần. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Thứ Ba, 3/5/2022. Quốc tế tự do báo chí-1948.
Âm lịch: 3/4(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Bính-Th́n/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Cát khánh, Đại hồng sa, Nhân chuyên, Phúc sinh, Thiên đức hợp,
Thiên quan, Thiên quư.
Sao xấu: Đại không vong, Hoang vu, Nguyệt hư, Tam nương, Trùng tang, Tứ
thời cô quả.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
Dương lịch: Thứ Tư, 4/5/2022.
Âm lịch: 4/4(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Phúc hậu, Thiên quư.
Sao xấu: Câu trận, Dương thác, Lục bất thành, Thổ phủ, Thụ tử, Tiểu hồng
sa, Tứ tuyệt.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Săn bắn, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xuất hành, Giá thú,
Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Thứ Năm, 5/5/2022. Ngày sinh K.Marx-1818. Bộ đội Trường Sơn-1959.
Âm lịch: 5/4(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Lập Hạ (Đầu Hè) 19g27. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Ngũ hợp, Thanh long, Thánh tâm, U vi tinh.
Sao xấu: Hoàng sa, Ly sàng, Ly sào, Nguyệt kiến chuyển sát, Nguyệt kỵ,
Thiên địa chuyển sát.
Nên làm: Cầu phúc, Tế tự, Yến tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa
bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Cầu tài, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chuyển nhà, An táng, Xuất
hành, Động thổ, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Thứ Sáu, 6/5/2022. Thành lập Ngân hàng Nhà nước Việt Nam-1951.
Âm lịch: 6/4(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Ich hậu, Lộc khố, Minh đường, Nguyệt ân, Nguyệt tài, Ngũ hợp,
Thiên phú.
Sao xấu: Cửu không, Hỏa tinh, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Quả tú, Tam tang,
Thiên tặc, Thổ ôn, Xích khẩu.
Nên làm: Cầu phúc, Giao dịch, Khai trương, Di chuyển, Tế tự, Yến tiệc,
Giải oan, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Giao tài vật, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Đắp đê, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Chuyển nhà, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện
cáo, An táng, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Dỡ nhà cũ, Động
thổ, Nhập trạch, Đào giếng, Đào ao.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g16/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 7/5/2022. Giải phóng Điện Biên Phủ-1954.