Lich Van su 1802-2100, v2.75, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Thứ Năm, 1/1/2026. Tết Dương lịch.
Âm lịch: 13/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: ất-Hợi/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quư-Tỵ, Tân-Hợi.
Sao tốt: Phúc hậu, Sát cống.
Sao xấu: Chu tước, Tam nương, Tội chỉ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g39. Huế 6g22/12g01\17g40. SG 6g17/12g04\17g52.
Dương lịch: Thứ Sáu, 2/1/2026.
Âm lịch: 14/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Bính-Tư/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Kính tâm, Măn đức tính, Nguyệt không, Quan nhật, Thiên phúc,
Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Nguyệt kiến chuyển sát, Nguyệt kỵ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát,
Thiên địa chuyển sát, Thổ phủ.
Nên làm: An táng, Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Tang
lễ, Sửa nhà cửa, Làm giường, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Chữa bệnh, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g52.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 3/1/2026.
Âm lịch: 15/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt đức hợp, Phổ hộ.
Sao xấu: Nhân cách, Tam tang, Thiên ôn.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Làm phúc, Cầu lộc, Yến tiệc,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Di
chuyển, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển
nhà, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xây dựng, Tố tụng,
Giá thú, An táng, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Chủ Nhật, 4/1/2026.
Âm lịch: 16/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Mậu-Dần/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Phúc sinh, Thiên mă, Thiên phú, Thiên thụy.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Hoàng sa, Ly sào, Quả tú, Sát chủ, Thổ ôn,
Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giá thú, Giao dịch, Chuyển nhà, Đào ao,
Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Giải oan, An táng, Hoàn
thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng,
Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà,
Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ
thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chữa bệnh, Yến tiệc, Tế tự.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Hai, 5/1/2026.
Âm lịch: 17/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Măo/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Tiểu hàn (Chớm rét) 15g24. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Hoạt điệu, Ngọc đường, Nhân chuyên, Thiên ân, Thiên
thành, Thiên thụy, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Lục bất thành, Nguyệt h́nh, Thiên cương, Thiên lại, Thụ
tử, Tiểu hao, Xích khẩu.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Tế tự, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng
mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g41. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
Dương lịch: Thứ Ba, 6/1/2026.
Âm lịch: 18/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Canh-Th́n/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Minh tinh, Tam hợp, Thánh tâm, Thiên ân, Tuế đức.
Sao xấu: Đại hao, Kim thần thất sát, Tam nương.
Nên làm: Cầu phúc, Tế tự.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
Dương lịch: Thứ Tư, 7/1/2026.
Âm lịch: 19/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Tân-Tỵ/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Ich hậu, Ngũ phú, Thiên ân, Thiên đức, Thiên thụy.
Sao xấu: Huyền vũ, Kiếp sát, Kim thần thất sát, Lôi công, Ly sàng, Ly sào.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Đắp đê, Đào giếng, Xây lăng mộ,
Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Chữa bệnh, Xây nhà, Xây dựng, Tranh chấp, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
Dương lịch: Thứ Năm, 8/1/2026.
Âm lịch: 20/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Ngọ/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tư, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên quan, Thiên quư, Tục thế.
Sao xấu: Đại không vong, Hoang vu, Hỏa tinh, Nguyệt phá, Ngũ hư, Phi ma
sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thiên tặc.
Nên làm: Tố tụng, Khởi công, Tế tự, Giải oan, Xây dựng, Yến tiệc, Chuyển
nhà, Cầu tài, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu
hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Cầu phúc, Mở
cửa hàng, Đắp đê, Cảnh giác, Đào giếng, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Đào ao, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Dỡ nhà cũ, Cầu lộc,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Động thổ, Di chuyển, Giá thú,
An táng, Xây nhà, Nhập trạch, Khởi tạo, Khai trương, Làm bếp.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Sáu, 9/1/2026. Học sinh-Sinh viên Việt Nam-1950.
Âm lịch: 21/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Quư-Mùi/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt giải, Thiên ân, Thiên quư, Yếu yên.
Sao xấu: Câu trận, Dương công kỵ, Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Ngũ
quỷ, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Đắp đê, Đào giếng,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Đào ao,
Di chuyển, Cảnh giác, Chuyển nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Cầu tài,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu phúc, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Xuất hành, Làm bếp, Mở cửa hàng, Khởi công, Lợp nhà,
Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 10/1/2026.
Âm lịch: 22/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Giáp-Thân/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tư.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Mẫu thương, Nguyệt ân, Sát cống, Tam hợp,
Thanh long, Thiên đức hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Cửu không, Tam nương, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Hôn thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Chủ Nhật, 11/1/2026.
Âm lịch: 23/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: ất-Dậu/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Mùi, Kỷ-Măo, Tân-Sửu.
Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Nguyệt tài, Trực tinh, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Địa phá, Hà khôi, Không pḥng, Lỗ ban sát,
Nguyệt kỵ, Thần cách, Tiểu hồng sa, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Xuất hành, Di chuyển, Giá thú,
Tranh chấp, Kiện cáo, Giao dịch, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Hai, 12/1/2026.
Âm lịch: 24/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Bính-Tuất/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt không, Sinh khí, Thiên phúc.
Sao xấu: Hoang vu, Qủy khốc, Tiểu không vong, Tứ thời cô quả, Văng vong.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Làm giường, Động thổ, Thu hoạch, Trồng cây, Yến
tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh
chấp, Tố tụng, Đào ao, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Di chuyển, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Chuyển nhà,
Cầu phúc, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-17g,Thân. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 17g-19g,Dậu. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
Dương lịch: Thứ Ba, 13/1/2026. Khởi nghĩa Đô Lương-1941.
Âm lịch: 25/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Phúc hậu.
Sao xấu: Chu tước, Tội chỉ.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Đào ao, Thu hoạch, Dỡ nhà cũ,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Di chuyển, Mở cửa
hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Chuyển nhà, Khởi tạo, Khởi công,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Tố tụng, Tế tự, Nhập trạch,
Kiện cáo, An táng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Tư, 14/1/2026.
Âm lịch: 26/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Mậu-Tư/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Kính tâm, Măn đức tính, Nhân chuyên, Quan nhật, Thiên tài.
Sao xấu: Ly sào, Nguyệt kiến chuyển sát, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Thổ phủ.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Tang lễ, Khai trương, Cầu tài, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Năm, 15/1/2026.
Âm lịch: 27/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mùi, Đinh-Mùi.
Sao tốt: Âm đức, Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Phổ hộ.
Sao xấu: Ly sào, Nhân cách, Tam nương, Tam tang, Thiên ôn.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Làm phúc, Yến tiệc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Xây dựng, An táng, Động thổ,
Chuyển nhà, Khởi tạo, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
Dương lịch: Thứ Sáu, 16/1/2026.
Âm lịch: 28/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Canh-Dần/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Nhâm-Thân, Giáp-Ngọ, Mậu-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Phúc sinh, Thiên mă, Thiên phú, Thiên thụy,
Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại không vong, Hoang vu, Hoàng sa, Quả tú, Sát chủ,
Thổ ôn.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Cầu phúc, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, An táng, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Động thổ, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Giao tài vật.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 17/1/2026.
Âm lịch: 29/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Tân-Măo/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Quư-Dậu, ất-Mùi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Hoạt điệu, Ngọc đường, Thiên thành, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Hỏa tinh, Lục bất thành, Ly sào, Nguyệt h́nh, Thiên
cương, Thiên lại, Thụ tử, Tiểu hao, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú, Cầu lộc, Cầu tài, Lợp nhà, Làm bếp, Chuyển
nhà, Kinh doanh, Động thổ, An táng, Xây dựng, Khởi tạo, Giao tài vật, Giải
oan, Di chuyển, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công,
Dỡ nhà cũ, Kiện cáo, Kiện tụng, Đào ao, Kư hợp đồng, Đào giếng, Làm giường,
Làm phúc, Lấp hố rănh, Đắp đê, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ
cũ, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng
cây, Tu tạo, Từ thiện, Chữa bệnh, Xây lăng mộ, Xây nhà, Giao dịch, Yến tiệc,
Săn bắn, Tế tự, Cầu phúc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Chủ Nhật, 18/1/2026. Quan hệ ngoại giao với Trung Quốc-1950.
Âm lịch: 30/11(Đủ)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Th́n/Mậu-Tư(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Bính-Dần, Giáp-Tuất, Bính-Tuất, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Minh tinh, Nguyệt đức, Tam hợp, Thánh tâm, Thiên quư.
Sao xấu: Đại hao, Kim thần thất sát, Nguyệt tận, Tứ thời đại mộ.
Nên làm: Cầu phúc, Tế tự.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g55.
Dương lịch: Thứ Hai, 19/1/2026.
Âm lịch: 1/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Quư-Tỵ/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Măn đức tính, Ngọc đường, Tam hợp, Thiên quư, Thiên thành, Trực
tinh.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Kim thần thất sát, Ly sàng, Ly sào, Tội chỉ.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Chuyển nhà, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Ba, 20/1/2026.
Âm lịch: 2/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Giáp-Ngọ/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Đại hàn (Giá rét) 08g46. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Dần, Nhâm-Tư, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Giải thần, Kính tâm, Minh tinh, Nguyệt không.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hỏa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Tư, 21/1/2026.
Âm lịch: 3/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: ất-Mùi/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Măo, Quư-Sửu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Hoàng ân, Nguyệt đức hợp, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thiên đức hợp.
Sao xấu: Đại không vong, Huyền vũ, Lục bất thành, Nguyệt phá, Tam nương,
Thần cách.
Nên làm: Giá thú, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Làm phúc, Yến tiệc,
Đắp đê, Đào giếng, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Di chuyển, Thu hoạch, Chuyển nhà, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu tài, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Cầu
phúc, Cầu lộc, Động thổ, Tế tự, An táng, Xây dựng, Tố tụng, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Năm, 22/1/2026.
Âm lịch: 4/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Bính-Thân/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Ngũ phú, Nhân chuyên, Phúc
sinh, Thiên quan.
Sao xấu: Lôi công, Thổ cấm, Xích khẩu.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Yến tiệc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Sáu, 23/1/2026.
Âm lịch: 5/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Nguyệt kỵ, Thiên hỏa, Thiên ngục,
Thụ tử.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Săn bắn, Xuất hành, Hôn thú, Kiện
cáo, Tranh chấp.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 24/1/2026.
Âm lịch: 6/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Thanh long, Thánh tâm.
Sao xấu: Địa phá, Hoang vu, Ly sào, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Ngũ quỷ, Qủy
khốc, Thiên cương, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, An táng, Chuyển nhà.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
Dương lịch: Chủ Nhật, 25/1/2026.
Âm lịch: 7/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Dịch mă, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt tài, Phúc hậu, Sinh
khí.
Sao xấu: Hỏa tinh, Nguyệt yếm, Nhân cách, Tam nương, Thiên tặc, Tiểu
không vong, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Khai trương, Di chuyển, Sửa nhà cửa, Trồng cây,
Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Giải oan, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Cầu phúc, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Đắp đê, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Đào giếng, Đào ao, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Khởi công, Xây nhà,
Nhập trạch, Khởi tạo, Động thổ, Xuất hành, Giao dịch, Lợp nhà, Làm bếp, Giá
thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: 23g-1g,Tư.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
Dương lịch: Thứ Hai, 26/1/2026.
Âm lịch: 8/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Canh-Tư/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Nguyệt đức, Thiên đức, Tuế đức, Tục thế.
Sao xấu: Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chính
chuyển, Thiên lại.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Giá thú, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu lộc, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, An táng, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nhà, Xuất hành, Khởi tạo, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g47. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Ba, 27/1/2026.
Âm lịch: 9/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Tân-Sửu/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Nguyệt ân, Sát cống, Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Cửu thổ quỷ, Không pḥng, Ly sào, Tam tang, Thổ phủ,
Tiểu hồng sa, Văng vong.
Nên làm: Xây dựng, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Tư, 28/1/2026.
Âm lịch: 10/12(Thiếu)/2025. Hội Côn Sơn ở Hải Dương.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Thiên quư, Thiên tài, Trực tinh, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp sát, Xích khẩu.
Nên làm: Xây dựng, Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Yến tiệc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
Dương lịch: Thứ Năm, 29/1/2026.
Âm lịch: 11/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Quư-Măo/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Dân nhật, Địa tài, Kim đường, Lộc khố, Thiên phú, Thiên quư.
Sao xấu: Đại không vong, Phi ma sát, Quả tú, Thiên ôn, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phúc, An táng, Tế tự, Yến
tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ, Động thổ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Đắp đê, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển
nhà, Giải oan, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Xây dựng, Nhập trạch, Đào giếng, Giá thú,
Giao dịch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Thứ Sáu, 30/1/2026. Quan hệ ngoại giao với Nga-1950.
Âm lịch: 12/12(Thiếu)/2025. Hội Đống Đa ở Tây Sơn, B́nh Định.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Nguyệt không, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiêu ngọa hăm, Hà khôi, Kim thần thất sát, Nguyệt
hư, Sát chủ, Tiểu hao.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Kinh doanh, Mở cửa hàng, Xây nhà, Di chuyển, Dỡ nhà cũ,
Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Cầu phúc, Hoàn
thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo,
Kiện tụng, Cầu tài, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà,
Cảnh giác, Chuyển nhà, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ,
Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng,
Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Làm giường, Giao dịch, Sửa nhà cửa, An
táng, Xuất hành, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 31/1/2026.
Âm lịch: 13/12(Thiếu)/2025.
Can-Chi: ất-Tỵ/Kỷ-Sửu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Măn đức tính, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Nhân chuyên, Tam hợp,
Thiên đức hợp, Thiên thành.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Kim thần thất sát, Ly sàng, Tam nương, Tội
chỉ.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Chuyển nhà, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.