Lich Van su 1802-2100, v2.75, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Thứ Tư, 1/10/2025. Quốc tế Người cao tuổi.
Âm lịch: 10/8(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Quư-Măo/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt ân, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Không pḥng, Nguyệt phá, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma
sát, Thần cách, Thiên tặc, Tội chỉ.
Nên làm: Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g55/11g41\17g27. Huế 5g44/11g34\17g24. SG 5g43/11g38\17g32.
Dương lịch: Thứ Năm, 2/10/2025. Am nhạc Quốc tế. Ngày Khuyến học Việt
Âm lịch: 11/8(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Giáp-Th́n/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Hoạt điệu, Kính tâm, Lục hợp, Mẫu thương, Nguyệt không, Thiên
phúc.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Tiểu không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Xây nhà, Giá thú, Mở cửa
hàng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g55/11g41\17g26. Huế 5g44/11g34\17g24. SG 5g43/11g38\17g32.
Dương lịch: Thứ Sáu, 3/10/2025.
Âm lịch: 12/8(Thiếu)/2025.
Can-Chi: ất-Tỵ/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Chu tước, Cô thần, Kim thần thất sát, Ngũ quỷ, Thổ cấm, Trùng
phục.
Nên làm: Xuất hành, Hôn thú, Di chuyển, Giao dịch, Kiện cáo, Cầu tài, Làm
phúc, Cầu lộc, Tranh chấp, Khai trương, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Dỡ
nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Chữa bệnh, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Chuyển nhà, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá
thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g26. Huế 5g44/11g34\17g23. SG 5g43/11g38\17g32.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 4/10/2025. Pḥng cháy chữa cháy.
Âm lịch: 13/8(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Bính-Ngọ/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Nhân chuyên, Phúc sinh, Thiên tài, Tuế
hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu không, Địa phá, Địa tặc, Lỗ ban sát, Tam
nương, Thiên cương.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Thu hoạch, Khai trương, Yến tiệc, Chữa bệnh,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g26. Huế 5g45/11g34\17g23. SG 5g43/11g38\17g31.
Dương lịch: Chủ Nhật, 5/10/2025. Địa chất Việt Nam-1955. Tăng thiết giáp Việt
Nam-1959.
Âm lịch: 14/8(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Đinh-Mùi/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Âm đức, Đại hồng sa, Địa tài, Kim đường, Sinh khí.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt kỵ, Nhân cách, Thụ tử, Tứ thời cô quả, Xích
khẩu.
Nên làm: Khai trương, Săn bắn, Sửa nhà cửa, Trồng cây.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 11g-13g,Ngọ. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g26. Huế 5g45/11g34\17g23. SG 5g43/11g38\17g31.
Dương lịch: Thứ Hai, 6/10/2025.
Âm lịch: 15/8(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Mậu-Thân/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Cát khánh, Ngũ phú, Phúc hậu, Thánh tâm, Thiên mă, Thiên xá.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại không vong, Lôi công, Ly sào, Thiên ôn.
Nên làm: Đắp đê, Tế tự, Cầu tài, Cầu lộc, Lấp hố rănh, Yến tiệc, Động thổ,
Đào giếng, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Chữa
bệnh, Cầu phúc, An táng, Xây nhà, Xây dựng.
Kiêng kỵ: Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g25. Huế 5g45/11g34\17g23. SG 5g44/11g38\17g31.
Dương lịch: Thứ Ba, 7/10/2025.
Âm lịch: 16/8(Thiếu)/2025. Hội Nghinh Ông ở Tiền Giang, Bến Tre, TP HCM và
B́nh Thuận.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Ich hậu, Ngọc đường, Quan nhật, Thiên thành.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hỏa tinh, Ly sào, Nguyệt h́nh, Nguyệt kiến chuyển
sát, Phủ đầu sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ phủ, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Lợp nhà, Làm bếp, Động thổ, Chuyển nhà, Khởi tạo, Xuất hành, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Cầu lộc, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương,
Khởi công, Cầu phúc, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Cầu tài,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, An táng, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập
trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây
nhà, Chữa bệnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g25. Huế 5g45/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
Dương lịch: Thứ Tư, 8/10/2025. Sư phạm Việt Nam-1941.
Âm lịch: 17/8(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Canh-Tuất/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Hàn lộ (Mát mẻ) 07g42. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Minh tinh, Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên quư, Tuế đức, Tục thế, U
vi tinh.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Ly sàng, Nguyệt hỏa, Qủy khốc, Tam tang.
Nên làm: Xây dựng, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Dỡ nhà cũ, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di
chuyển, Cảnh giác, Chữa bệnh, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Chuyển nhà,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu tài, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Cầu lộc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Tế tự, Động thổ, Lợp nhà, Làm
bếp, Khởi tạo, Giá thú, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g25. Huế 5g45/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
Dương lịch: Thứ Năm, 9/10/2025. Bưu chính Quốc tế.
Âm lịch: 18/8(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Tân-Hợi/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt giải, Sát cống, Thiên ân, Thiên đức hợp,
Thiên phú, Thiên quư, Yếu yên.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Quả tú, Sát chủ, Tam nương, Thổ ôn, Trùng
tang.
Nên làm: Khai trương, Cầu tài, Xuất hành, Giao dịch, An táng, Xây dựng,
Giá thú, Cầu lộc, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g24. Huế 5g45/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
Dương lịch: Thứ Sáu, 10/10/2025. Giải phóng Thủ đô-1954. In, Xuất bản và Phát
hành sách-1952.
Âm lịch: 19/8(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Tư/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Dân nhật, Thiên quan, Thiên thụy, Trực tinh.
Sao xấu: Hà khôi, Lục bất thành, Thiên lại, Tiểu hao, Tiểu không vong,
Văng vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g24. Huế 5g46/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 11/10/2025. Ngày quốc tế các bé gái-2012.
Âm lịch: 20/8(Thiếu)/2025. Hội Côn Sơn - Kiếp Bạc, Hải Dương.
Can-Chi: Quư-Sửu/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Măn đức tính, Mẫu thương, Nguyệt ân, Tam hợp, Thiên ân.
Sao xấu: Câu trận, Đại hao, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,
Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, An táng, Cầu lộc, Cầu
tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g24. Huế 5g46/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
Dương lịch: Chủ Nhật, 12/10/2025. Quốc tế giảm thiên tai.
Âm lịch: 21/8(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Giáp-Dần/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt không, Thanh long, Thiên đức, Thiên phúc.
Sao xấu: Hoàng sa, Kiếp sát.
Nên làm: Làm giường, Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Cầu tài, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Giá thú,
An táng, Xuất hành.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g24. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
Dương lịch: Thứ Hai, 13/10/2025. Doanh nhân Việt Nam-2004.
Âm lịch: 22/8(Thiếu)/2025.
Can-Chi: ất-Măo/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nhân chuyên.
Sao xấu: Âm thác, Hoang vu, Không pḥng, Nguyệt phá, Nguyệt yếm, Ngũ hư,
Phi ma sát, Tam nương, Thần cách, Thiên tặc, Tội chỉ, Trùng phục.
Nên làm: Xây dựng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g23. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
Dương lịch: Thứ Ba, 14/10/2025. Tiêu chuẩn hoá Quốc tế. Thành lập Hội Nông dân
Việt Nam-1930.
Âm lịch: 23/8(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Bính-Th́n/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Hoạt điệu, Kính tâm, Lục hợp, Mẫu thương.
Sao xấu: Đại không vong, Kim thần thất sát, Nguyệt hư, Nguyệt kỵ, Nguyệt
phá.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Xây nhà, Giá thú, Mở cửa
hàng, Đắp đê, Động thổ, An táng, Cầu phúc, Giải oan, Chuyển nhà, Hoàn thiện
việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh
doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà,
Cảnh giác, Di chuyển, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tế tự,
Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây
lăng mộ, Đào ao, Đào giếng, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Chữa bệnh, Phá bỏ đồ cũ,
Tang lễ.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g23. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
Dương lịch: Thứ Tư, 15/10/2025. Thành lập Hội LH Thanh niên Niệt Nam-1949.
Âm lịch: 24/8(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Chu tước, Cô thần, Kim thần thất sát, Ngũ quỷ, Thổ cấm.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g23. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
Dương lịch: Thứ Năm, 16/10/2025. Lương thực và Nông nghiệp Thế giới-1945.
Âm lịch: 25/8(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Ngũ hợp, Phúc sinh, Thiên tài, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu không, Địa phá, Địa tặc, Hỏa tinh, Lỗ
ban sát, Ly sào, Thiên cương.
Nên làm: Tranh chấp, Khai trương, Cầu lộc, Kiện cáo, Yến tiệc, Đắp đê,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Đào giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Di chuyển, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Chữa bệnh, Khởi công,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Cầu tài, Động thổ, Xây dựng, Giá thú, Khởi tạo, Chuyển nhà, Xuất hành,
An táng, Lợp nhà, Làm bếp.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g22. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
Dương lịch: Thứ Sáu, 17/10/2025. Thế giới v́ Người nghèo.
Âm lịch: 26/8(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Âm đức, Đại hồng sa, Địa tài, Kim đường, Ngũ hợp, Sinh khí.
Sao xấu: Hoang vu, Nhân cách, Thụ tử, Tứ thời cô quả, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Trồng cây, Sửa nhà cửa, Động thổ, Thu hoạch, Săn
bắn.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 11g-13g,Ngọ. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g22. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 18/10/2025.
Âm lịch: 27/8(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Canh-Thân/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt đức, Ngũ phú, Phúc hậu, Sát cống, Thánh tâm,
Thiên mă, Thiên quư, Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Dương công kỵ, Lôi công, Tam nương, Thiên ôn, Tiểu
không vong.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Cầu phúc, Xuất hành, Khai trương, Tế tự, Giao
dịch, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Chuyển nhà, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, An táng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g22. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
Dương lịch: Chủ Nhật, 19/10/2025.
Âm lịch: 28/8(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Tân-Dậu/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Ich hậu, Ngọc đường, Ngũ hợp, Quan nhật, Thiên quư, Thiên thành,
Trực tinh.
Sao xấu: Dương thác, Nguyệt h́nh, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát,
Thiên địa chuyển sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ phủ, Tiểu hồng sa, Trùng
tang.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Giá thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nhà, Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g21. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
Dương lịch: Thứ Hai, 20/10/2025. Thành lập Hội Phụ nữ Việt Nam-1930.
Âm lịch: 29/8(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/ất-Dậu(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Minh tinh, Tục thế, U vi tinh.
Sao xấu: Ly sàng, Nguyệt hỏa, Nguyệt tận, Qủy khốc, Tam tang.
Nên làm: Xuất hành.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g21. Huế 5g47/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
Dương lịch: Thứ Ba, 21/10/2025. Quốc tế chống Chiến tranh.
Âm lịch: 1/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Quư-Hợi/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đường, Ngũ hợp, Ngũ phú, Thiên thành.
Sao xấu: Hoang vu, Kiếp sát, Xích khẩu.
Nên làm: Tang lễ, Yến tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ, Chữa bệnh,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Xây dựng.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g21. Huế 5g47/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
Dương lịch: Thứ Tư, 22/10/2025.
Âm lịch: 2/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Giáp-Tư/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Minh tinh, Phổ hộ, Thiên ân, Thiên phú.
Sao xấu: Hoàng sa, Ngũ quỷ, Phi ma sát, Quả tú, Thiên hỏa, Thiên ngục,
Thổ ôn, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, An táng, Cầu lộc, Làm phúc, Tế
tự, Yến tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Động thổ, Mở cửa hàng, Đắp đê, Cảnh giác, Chữa bệnh,
Lấp hố rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện
cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà,
Giải oan, Dỡ nhà cũ, Giá thú, Nhập trạch, Đào giếng, Đào ao, Lợp nhà, Giao
dịch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g21. Huế 5g48/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
Dương lịch: Thứ Năm, 23/10/2025.
Âm lịch: 3/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: ất-Sửu/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Sương giáng (Sương sa) 10g52. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Phúc sinh, Sát cống, Thiên ân.
Sao xấu: Huyền vũ, Nguyệt hư, Tam nương, Thần cách, Thiên cương, Tiểu hao,
Tiểu hồng sa.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g20. Huế 5g48/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
Dương lịch: Thứ Sáu, 24/10/2025. Thành lập Liên hợp quốc-1945.
Âm lịch: 4/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Bính-Dần/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Nguyệt đức, Tam hợp, Thiên ân, Thiên đức, Thiên quan, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Lôi công, Nguyệt yếm, Thụ tử.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Chuyển nhà, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, An táng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g20. Huế 5g48/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 25/10/2025.
Âm lịch: 5/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Đinh-Măo/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Lục hợp, Thánh tâm, Thiên ân.
Sao xấu: Câu trận, Hoang vu, Nguyệt kỵ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Di chuyển, Khai trương, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g20. Huế 5g48/11g33\17g18. SG 5g45/11g37\17g29.
Dương lịch: Chủ Nhật, 26/10/2025. Việt Nam kư Công ước Bern-2004.
Âm lịch: 6/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Mậu-Th́n/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Ich hậu, Mẫu thương, Thanh long, Thiên ân.
Sao xấu: Đại không vong, Kim thần thất sát, Lục bất thành, Ly sào, Nguyệt
phá, Văng vong.
Nên làm: Khai trương.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Giá thú, Xây nhà, Chuyển nhà.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g19. Huế 5g48/11g33\17g18. SG 5g46/11g37\17g29.
Dương lịch: Thứ Hai, 27/10/2025.
Âm lịch: 7/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Minh đường, Nguyệt tài, Nhân chuyên, Tuế hợp,
Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Kim thần thất sát, Ly sào, Nhân cách, Tam nương, Thiên
ôn, Thổ cấm, Trùng phục, Trùng tang, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g19. Huế 5g48/11g33\17g18. SG 5g46/11g37\17g29.
Dương lịch: Thứ Ba, 28/10/2025.
Âm lịch: 8/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt ân, Nguyệt giải, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên
quư, Tuế đức, Yếu yên.
Sao xấu: Cô thần, Không pḥng, Lỗ ban sát, Sát chủ.
Nên làm: Khai trương, Xuất hành, Hôn thú, Kiện cáo, Tranh chấp, Yến tiệc,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, An táng, Khởi công, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g19. Huế 5g49/11g33\17g18. SG 5g46/11g37\17g28.
Dương lịch: Thứ Tư, 29/10/2025.
Âm lịch: 9/9(Đủ)/2025. Tết Trùng cửu.
Can-Chi: Tân-Mùi/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quư-Sửu, ất-Măo.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt đức hợp, Thiên đức hợp, Thiên quư, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Chu tước, Địa phá, Hà khôi, Hoang vu, Nguyệt
h́nh, Ngũ hư, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Thu hoạch, Yến tiệc, Đắp đê, Đào giếng, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Dỡ nhà cũ, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Di chuyển, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chuyển nhà, Cầu tài, Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g02/11g40\17g19. Huế 5g49/11g33\17g17. SG 5g46/11g37\17g28.
Dương lịch: Thứ Năm, 30/10/2025. Thành lập VietComBank-1962.
Âm lịch: 10/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Thân/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.
Sao tốt: Dịch mă, Nguyệt không, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên ân, Thiên tài.
Sao xấu: Hỏa tinh, Thiên tặc, Tiểu không vong.
Nên làm: Xây dựng, Cầu tài, Cầu lộc, Sửa nhà cửa, Trồng cây, Khai trương,
Làm giường, Yến tiệc, Cầu phúc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Đắp đê, Mở cửa hàng, Đào giếng, Cảnh giác, Đào ao, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Dỡ nhà cũ, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Khởi tạo, Nhập trạch, Động thổ, An táng, Xuất hành, Làm bếp, Lợp
nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 13g-15g,Mùi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g02/11g40\17g18. Huế 5g49/11g33\17g17. SG 5g46/11g37\17g28.
Dương lịch: Thứ Sáu, 31/10/2025.
Âm lịch: 11/9(Đủ)/2025.
Can-Chi: Quư-Dậu/Bính-Tuất(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Măo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa
chuyển sát, Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ, Khởi tạo, Làm bếp, Lợp nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 6g02/11g40\17g18. Huế 5g49/11g33\17g17. SG 5g46/11g37\17g28.