Lich Van su 1802-2100, v2.75, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Thứ Sáu, 1/8/2025. Văn hoá-Tư tưởng Việt Nam-1930.
Âm lịch: 8/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Ngũ phú, Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Ly sàng, Thổ cấm, Tội chỉ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g38/11g59\18g20. Huế 5g35/11g52\18g09. SG 5g44/11g56\18g08.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 2/8/2025.
Âm lịch: 9/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Quư-Măo/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Địa tài, Hoàng ân, Kim đường, Kính tâm, Mẫu thương, Tam hợp,
Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Lỗ ban sát, Thiên hỏa, Thiên ngục.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Tang lễ, Xuất hành, Kiện cáo, Hôn
thú, Tranh chấp, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Cầu phúc, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, An
táng, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g38/11g59\18g19. Huế 5g35/11g52\18g08. SG 5g44/11g56\18g07.
Dương lịch: Chủ Nhật, 3/8/2025.
Âm lịch: 10/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt đức, Phổ hộ, Thiên đức, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Địa phá, Hoang vu, Kim thần thất sát, Ngũ hư, Thiên
cương, Tứ thời cô quả, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc, Xuất hành, An táng, Khởi tạo, Xây
dựng, Khởi công, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan,
Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Chuyển nhà, Chữa
bệnh, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Lấp
hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu
tạo, Từ thiện, Di chuyển, Xây lăng mộ, Xây nhà, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc, Giao
dịch, Thu hoạch, Làm phúc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g38/11g59\18g19. Huế 5g35/11g52\18g08. SG 5g44/11g56\18g07.
Dương lịch: Thứ Hai, 4/8/2025.
Âm lịch: 11/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: ất-Tỵ/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Đại hồng sa, Ngọc đường, Nhân chuyên, Phúc hậu, Phúc
sinh, Sinh khí, Thiên thành.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Nguyệt yếm, Thiên tặc.
Nên làm: Cầu lộc, Xuất hành, Trồng cây, Cầu tài, Sửa nhà cửa, Khai trương,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 7g-9g,Th́n. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g18. Huế 5g35/11g51\18g08. SG 5g44/11g55\18g07.
Dương lịch: Thứ Ba, 5/8/2025. Hải quân Việt Nam-1964.
Âm lịch: 12/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Minh tinh, Thiên quư.
Sao xấu: Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chính chuyển, Thiên
địa chuyển sát, Thiên lại, Thụ tử, Văng vong.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Săn bắn, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Cầu phúc, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển.
Kiêng kỵ: Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g18. Huế 5g35/11g51\18g07. SG 5g44/11g55\18g07.
Dương lịch: Thứ Tư, 6/8/2025. Thế giới chống Vũ khí nguyên tử-1945.
Âm lịch: 13/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Thánh tâm, Thiên quư.
Sao xấu: Dương thác, Huyền vũ, Không pḥng, Phủ đầu sát, Tam nương, Tam
tang, Thần cách, Thổ phủ, Tiểu không vong, Tứ tuyệt.
Nên làm: Cầu phúc, Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Đào ao, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ
nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Chuyển nhà, Cầu tài,
Cầu lộc, Đắp đê.
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g17. Huế 5g35/11g51\18g07. SG 5g44/11g55\18g06.
Dương lịch: Thứ Năm, 7/8/2025.
Âm lịch: 14/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Mậu-Thân/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Lập Thu (Đầu Thu) 12g52. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Ich hậu, Thiên quan, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Hỏa tinh, Kiếp sát, Ly sào, Nguyệt kỵ, Ngũ
quỷ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Lợp nhà, Làm bếp, An táng, Chuyển nhà, Động thổ, Khởi
tạo, Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g17. Huế 5g35/11g51\18g07. SG 5g44/11g55\18g06.
Dương lịch: Thứ Sáu, 8/8/2025. Thành lập ASEAN-1967.
Âm lịch: 15/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Nguyệt đức hợp, Thiên đức hợp, Thiên phú, Tục
thế.
Sao xấu: Câu trận, Ly sào, Phi ma sát, Quả tú, Thổ ôn, Trùng phục, Trùng
tang.
Nên làm: Khai trương, Cầu tài, Cầu lộc, Giao dịch, Yến tiệc, Giải oan,
Giao tài vật, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp,
Động thổ, Thu hoạch, Đắp đê, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá
bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Dỡ nhà cũ, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển, Đào ao,
Xây nhà, Tố tụng, Tế tự, Nhập trạch, Đào giếng, Khởi công, Xuất hành, Chuyển
nhà, An táng, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g17. Huế 5g36/11g51\18g06. SG 5g44/11g55\18g06.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 9/8/2025.
Âm lịch: 16/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Canh-Tuất/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Nguyệt giải, Nguyệt không, Sát cống, Thanh long, Thiên ân, Tuế
đức, Yếu yên.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Hà khôi, Nguyệt hư, Qủy khốc, Sát chủ, Tiểu
hao, Xích khẩu.
Nên làm: Cầu tài, Cầu phúc, Tế tự, Sửa nhà cửa, Làm giường, Giá thú, Yến
tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g16. Huế 5g36/11g51\18g06. SG 5g44/11g55\18g05.
Dương lịch: Chủ Nhật, 10/8/2025. V́ nạn nhân chất độc mầu da cam-2004.
Âm lịch: 17/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Tân-Hợi/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Măn đức tính, Minh đường, Nguyệt ân, Nguyệt tài, Tam hợp,
Thiên ân, Trực tinh.
Sao xấu: Đại hao, Đại không vong, Lôi công, Nhân cách.
Nên làm: Cầu tài, Xuất hành, Khai trương, Cầu lộc, Di chuyển, Giao dịch,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g16. Huế 5g36/11g51\18g05. SG 5g44/11g54\18g05.
Dương lịch: Thứ Hai, 11/8/2025.
Âm lịch: 18/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Thiên thụy.
Sao xấu: Cửu không, Hoang vu, Hoàng sa, Nguyệt hỏa, Tam nương, Thiên ôn.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Làm bếp, Lợp nhà, Xây dựng, Khai trương, Chữa bệnh,
Di chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao
tài vật, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, An táng, Khởi công,
Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Cầu lộc, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Cầu phúc, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng
cây, Tu tạo, Từ thiện, Cầu tài, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chuyển nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g15. Huế 5g36/11g51\18g05. SG 5g44/11g54\18g05.
Dương lịch: Thứ Ba, 12/8/2025.
Âm lịch: 19/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Quư-Sửu/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Thiên ân.
Sao xấu: Chu tước, Lục bất thành, Nguyệt h́nh, Nguyệt phá, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Khai trương, Xây nhà, Nhập trạch, Di chuyển, Xuất hành, Chữa
bệnh, An táng, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch,
Giao tài vật, Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Cầu lộc,
Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường,
Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Phá bỏ đồ
cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng,
Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Cầu tài, Chuyển nhà,
Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g15. Huế 5g36/11g50\18g05. SG 5g44/11g54\18g05.
Dương lịch: Thứ Tư, 13/8/2025.
Âm lịch: 20/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Giáp-Dần/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt đức, Ngũ phú, Nhân chuyên, Thiên
đức, Thiên tài.
Sao xấu: Ly sàng, Thổ cấm, Tội chỉ.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Xây dựng, Phá bỏ đồ cũ, Dỡ nhà cũ,
Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di
chuyển, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g15. Huế 5g36/11g50\18g04. SG 5g44/11g54\18g04.
Dương lịch: Thứ Năm, 14/8/2025.
Âm lịch: 21/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: ất-Măo/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Địa tài, Hoàng ân, Kim đường, Kính tâm, Mẫu thương, Tam hợp,
Thiên hỷ.
Sao xấu: Cô thần, Lỗ ban sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Tang lễ, Hôn thú, Yến tiệc, Đào
ao, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp,
Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Chữa bệnh, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Cầu
phúc, An táng, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Giá thú, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 23g-1g,Tư.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g14. Huế 5g36/11g50\18g04. SG 5g44/11g54\18g04.
Dương lịch: Thứ Sáu, 15/8/2025. Chiến thắng Phát xít Nhật-1945. Bưu điện Việt
Nam-1945.
Âm lịch: 22/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Bính-Th́n/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Phổ hộ, Thiên mă, Thiên quư.
Sao xấu: Bạch hổ, Địa phá, Hoang vu, Kim thần thất sát, Ngũ hư, Tam nương,
Thiên cương, Tứ thời cô quả, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc, Xuất hành, Xây dựng, Khởi tạo, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao tài vật, Giải
oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, An táng, Kiện
tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Lấp hố rănh, Lợp nhà,
Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện,
Chuyển nhà, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chữa bệnh, Yến tiệc, Kiện cáo, Tranh chấp,
Giao dịch, Khai trương, Làm phúc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g14. Huế 5g36/11g50\18g04. SG 5g44/11g54\18g04.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 16/8/2025.
Âm lịch: 23/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Đại hồng sa, Ngọc đường, Phúc hậu, Phúc sinh, Sinh khí,
Thiên quư, Thiên thành.
Sao xấu: Âm thác, Kim thần thất sát, Nguyệt kỵ, Nguyệt yếm, Thiên tặc.
Nên làm: Thu hoạch, Cầu tài, Trồng cây, Cầu lộc, Sửa nhà cửa, Yến tiệc,
Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Dỡ nhà cũ, Mở cửa
hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Khởi tạo, Nhập trạch, Khởi
công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 7g-9g,Th́n. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g13. Huế 5g36/11g50\18g03. SG 5g43/11g53\18g03.
Dương lịch: Chủ Nhật, 17/8/2025.
Âm lịch: 24/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Minh tinh, Ngũ hợp.
Sao xấu: Đại không vong, Ly sàng, Ly sào, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên
địa chuyển sát, Thiên lại, Thụ tử, Văng vong.
Nên làm: Xây dựng, Săn bắn, Yến tiệc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Dỡ nhà cũ, Giải oan, Di chuyển, Chữa bệnh, Cầu phúc,
Đắp đê.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giá thú, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g13. Huế 5g36/11g50\18g03. SG 5g43/11g53\18g03.
Dương lịch: Thứ Hai, 18/8/2025.
Âm lịch: 25/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Ngũ hợp, Sát cống, Thánh tâm, Thiên đức hợp.
Sao xấu: Huyền vũ, Không pḥng, Phủ đầu sát, Tam tang, Thần cách, Thổ phủ,
Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Cầu phúc, Tế tự.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g12. Huế 5g36/11g50\18g03. SG 5g43/11g53\18g03.
Dương lịch: Thứ Ba, 19/8/2025. Cách mạng Tháng Tám-1945. Thành lập Lực lượng
CAND-1945.
Âm lịch: 26/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Canh-Thân/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Ich hậu, Nguyệt không, Thiên quan, Trực tinh, Tuế đức, Tuế hợp,
U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp sát, Ngũ quỷ.
Nên làm: Giá thú, Sửa nhà cửa, Xuất hành, Làm giường, Yến tiệc, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g12. Huế 5g36/11g50\18g02. SG 5g43/11g53\18g02.
Dương lịch: Thứ Tư, 20/8/2025.
Âm lịch: 27/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Tân-Dậu/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Nguyệt ân, Ngũ hợp, Thiên phú, Tục thế.
Sao xấu: Câu trận, Phi ma sát, Quả tú, Tam nương, Thổ ôn.
Nên làm: Khai trương, Cầu tài, Cầu lộc, Giao dịch, Yến tiệc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Dỡ nhà cũ, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Di chuyển, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải
oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Cầu phúc, An táng, Tế tự, Nhập trạch,
Đào ao, Giá thú, Đào giếng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g12. Huế 5g36/11g49\18g02. SG 5g43/11g53\18g02.
Dương lịch: Thứ Năm, 21/8/2025.
Âm lịch: 28/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Nguyệt giải, Thanh long, Yếu yên.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Hà khôi, Nguyệt hư, Qủy khốc, Sát chủ, Tiểu
hao, Xích khẩu.
Nên làm: Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Cầu lộc, Giá thú, Xuất hành, Cầu tài, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g11. Huế 5g36/11g49\18g02. SG 5g43/11g53\18g02.
Dương lịch: Thứ Sáu, 22/8/2025.
Âm lịch: 29/6(Nhuận,Thiếu)/2025.
Can-Chi: Quư-Hợi/Quư-Mùi(Nhuận,Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Măn đức tính, Minh đường, Nguyệt tài, Ngũ hợp, Tam hợp.
Sao xấu: Đại hao, Lôi công, Nguyệt tận, Nhân cách, Tiểu không vong.
Nên làm: Khai trương, Di chuyển, Cầu tài, Cầu lộc, Yến tiệc, Đào giếng,
Đào ao, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Chữa bệnh, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải
oan, Cầu phúc, An táng, Động thổ, Đắp đê, Khởi tạo, Xây nhà, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g11. Huế 5g36/11g49\18g01. SG 5g43/11g52\18g02.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 23/8/2025.
Âm lịch: 1/7(Đủ)/2025.
Can-Chi: Giáp-Tư/Giáp-Thân(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Xử thử (Mưa ngâu) 03g35. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Dân nhật, Hoàng ân, Phúc sinh, Tam hợp, Thanh long, Thiên ân.
Sao xấu: Đại hao, Trùng phục.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Di chuyển, Cầu lộc, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Tranh chấp, Tố tụng, An táng,
Giá thú, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g10. Huế 5g36/11g49\18g01. SG 5g43/11g52\18g01.
Dương lịch: Chủ Nhật, 24/8/2025. Bộ đội xăng dầu Việt Nam-1968.
Âm lịch: 2/7(Đủ)/2025.
Can-Chi: ất-Sửu/Giáp-Thân(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Thiên ân, Thiên phúc.
Sao xấu: Dương công kỵ, Hỏa tinh, Ngũ quỷ, Sát chủ, Thụ tử.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Xây dựng, Khởi công, Săn bắn, Khai trương, Yến
tiệc, An táng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp,
Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Chuyển nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Cầu phúc, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g10. Huế 5g37/11g49\18g00. SG 5g43/11g52\18g01.
Dương lịch: Thứ Hai, 25/8/2025.
Âm lịch: 3/7(Đủ)/2025.
Can-Chi: Bính-Dần/Giáp-Thân(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Dịch mă, Giải thần, Nguyệt không, Thánh tâm, Thiên ân.
Sao xấu: Không pḥng, Nguyệt h́nh, Nguyệt phá, Tam nương, Xích khẩu.
Nên làm: Tế tự, Cầu phúc, Tố tụng, Chữa bệnh, Làm giường, Sửa nhà cửa,
Giải oan, Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Yến tiệc, Đào ao, Di chuyển, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp
hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An
táng, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng.
Kiêng kỵ: Giá thú, Cầu tài, Cầu lộc, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g10. Huế 5g37/11g49\18g00. SG 5g43/11g52\18g01.
Dương lịch: Thứ Ba, 26/8/2025. Việt Nam tham gia PT không liên kết-1975.
Âm lịch: 4/7(Đủ)/2025.
Can-Chi: Đinh-Măo/Giáp-Thân(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Cát khánh, Ich hậu, Nguyệt đức hợp, Sát cống, Thiên ân.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Thiên lại, Tiểu không vong.
Nên làm: Giá thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu lộc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An
táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g09. Huế 5g37/11g49\18g00. SG 5g43/11g52\18g00.
Dương lịch: Thứ Tư, 27/8/2025.
Âm lịch: 5/7(Đủ)/2025.
Can-Chi: Mậu-Th́n/Giáp-Thân(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thiên ân, Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Thiên
tài, Trực tinh, Tục thế.
Sao xấu: Cô thần, Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt kỵ, Nguyệt yếm.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Hôn thú, Xuất hành,
Tranh chấp, Kiện cáo, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 7g-9g,Th́n.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g09. Huế 5g37/11g49\17g59. SG 5g43/11g52\18g00.
Dương lịch: Thứ Năm, 28/8/2025. Ngoại giao Việt Nam-1945.
Âm lịch: 6/7(Đủ)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Giáp-Thân(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Lục hợp, Ngũ phú, U vi tinh, Yếu yên.
Sao xấu: Địa phá, Hà khôi, Kiếp sát, Kim thần thất sát, Lôi công, Ly sào,
Thần cách, Thổ cấm, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Xây dựng, An táng, Chuyển nhà, Xây nhà, Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g42/11g55\18g08. Huế 5g37/11g48\17g59. SG 5g43/11g51\18g00.
Dương lịch: Thứ Sáu, 29/8/2025.
Âm lịch: 7/7(Đủ)/2025.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Giáp-Thân(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt tài, Sinh khí, Thiên mă, Thiên quư, Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoàng sa, Lỗ ban sát, Phi ma sát, Tam nương, Thiên hỏa,
Thiên ngục, Trùng tang.
Nên làm: Giao dịch, Cầu tài, Cầu lộc, Di chuyển, Xuất hành, Sửa nhà cửa,
Trồng cây, Khai trương, Yến tiệc, Cầu phúc, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Đắp đê, Mở cửa hàng, Đào giếng, Cảnh giác, Đào ao, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Dỡ nhà cũ, Chữa bệnh, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải
oan, Giao tài vật, Xây nhà, Nhập trạch, Khởi công, Động thổ, Khởi tạo, Giá
thú, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: 9g-11g,Tỵ. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g42/11g55\18g08. Huế 5g37/11g48\17g59. SG 5g43/11g51\18g00.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 30/8/2025. Khởi nghĩa Thái Nguyen-1917.
Âm lịch: 8/7(Đủ)/2025.
Can-Chi: Tân-Mùi/Giáp-Thân(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quư-Sửu, ất-Măo.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ngọc đường, Nhân chuyên, Thiên quư, Thiên thành,
Tuế hợp.
Sao xấu: Đại không vong, Địa tặc, Hoang vu, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g42/11g55\18g07. Huế 5g37/11g48\17g58. SG 5g43/11g51\17g59.
Dương lịch: Chủ Nhật, 31/8/2025.
Âm lịch: 9/7(Đủ)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Thân/Giáp-Thân(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.
Sao tốt: Măn đức tính, Minh tinh, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Phúc hậu, Thiên
ân.
Sao xấu: Lục bất thành, Thổ phủ, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Yến tiệc, Di chuyển, Xây nhà, Xây lăng mộ, Chữa
bệnh, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Động thổ, Xây dựng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g42/11g55\18g07. Huế 5g37/11g48\17g58. SG 5g43/11g51\17g59.