Lich Van su 1802-2100, v2.75, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Chủ Nhật, 1/6/2025. Ngày Quốc tế Thiếu nhi-1949. Quan hệ ngoại
giao với Chilê-1972.
Âm lịch: 6/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Tân-Sửu/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Địa tài, Kim đường, Nguyệt đức hợp, Thánh tâm.
Sao xấu: Ly sào, Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Nhân cách, Tiểu không
vong.
Nên làm: Khai trương, Cầu tài, Kiện cáo, Tranh chấp, Cầu phúc, Cầu lộc,
Tế tự, Yến tiệc, Giải oan, Chữa bệnh, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cây, An táng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Động thổ, Đắp đê, Cảnh giác, Đào giếng, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Đào ao, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Dỡ
nhà cũ, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển, Lợp nhà,
Làm bếp, Tố tụng, Mở cửa hàng, Khởi tạo, Chuyển nhà, Xây nhà, Giá thú, Giao
tài vật, Giao dịch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g16/11g58\18g41. Huế 5g18/11g51\18g25. SG 5g32/11g55\18g18.
Dương lịch: Thứ Hai, 2/6/2025.
Âm lịch: 7/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Ich hậu, Mẫu thương, Nguyệt không, Sát cống, Tam hợp, Thiên đức
hợp, Thiên hỷ, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Cô thần, Cửu thổ quỷ, Hoàng sa, Lôi công, Ly sàng, Tam
nương, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Khai trương, Giao dịch, Sửa nhà cửa, Hôn thú,
Giá thú, Thu hoạch, Làm giường, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu phúc, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan,
Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g16/11g58\18g41. Huế 5g18/11g51\18g25. SG 5g32/11g55\18g18.
Dương lịch: Thứ Ba, 3/6/2025.
Âm lịch: 8/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Quư-Măo/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Ngọc đường, Thiên thành, Trực tinh, Tục thế, U vi
tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu không, Địa phá, Hà khôi, Lỗ ban sát, Ngũ
quỷ, Trùng phục, Văng vong.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Giá thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, An táng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g58\18g41. Huế 5g18/11g51\18g25. SG 5g32/11g55\18g18.
Dương lịch: Thứ Tư, 4/6/2025. Quan hệ ngoại giao với Tongo-1992.
Âm lịch: 9/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh tinh, Sinh khí, Yếu yên.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất sát, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Cầu lộc, Cầu phúc, Cầu tài, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Giá
thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo,
Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc,
Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Tu tạo, Từ thiện, Xây
dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc, Động thổ, Trồng cây, Sửa
nhà cửa.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 5g-7g,Măo. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g58\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g55\18g18.
Dương lịch: Thứ Năm, 5/6/2025. Môi trường Thế giới.
Âm lịch: 10/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: ất-Tỵ/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Mang chủng (Tua rua) 16g57. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Phúc hậu.
Sao xấu: Đại không vong, Huyền vũ, Kim thần thất sát.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, An táng, Di chuyển, Dỡ nhà
cũ, Đào ao, Đào giếng, Động thổ, Cầu phúc, Chuyển nhà, Giải oan, Giá thú,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng,
Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lợp nhà, Cảnh giác,
Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang
lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây
dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chữa bệnh, Yến tiệc, Cầu lộc, Cầu tài, Khai
trương.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g56\18g18.
Dương lịch: Thứ Sáu, 6/6/2025.
Âm lịch: 11/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt đức, Nhân chuyên, Quan nhật, Thiên quan,
Thiên quư.
Sao xấu: Âm thác, Dương thác, Ly sàng, Nguyệt h́nh, Nguyệt kiến chuyển
sát, Nguyệt yếm, Thiên địa chính chuyển, Thiên địa chuyển sát, Thiên ôn, Thổ
phủ, Xích khẩu.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g56\18g18.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 7/6/2025.
Âm lịch: 12/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Lục hợp, Thiên quư.
Sao xấu: Câu trận, Phủ đầu sát, Tam tang, Trùng tang.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Chữa bệnh, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu tài, Cầu phúc, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Xây nhà, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g56\18g18.
Dương lịch: Chủ Nhật, 8/6/2025.
Âm lịch: 13/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Mậu-Thân/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt ân, Thanh long, Thiên phú.
Sao xấu: Hoang vu, Ly sào, Quả tú, Sát chủ, Tam nương, Thổ ôn, Tội chỉ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Chuyển nhà, Đào giếng, Đào ao, Kiện cáo, Xuất hành, Đắp
đê, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Dỡ nhà cũ, Hoàn thiện việc, Hôn nhân,
Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Chữa bệnh, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng,
Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng,
Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự,
Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây
lăng mộ, Xây nhà, Di chuyển, Yến tiệc, Cầu lộc, Giao dịch, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
Dương lịch: Thứ Hai, 9/6/2025. Thành lập Tổ chức Nhà báo quốc tế-1946.
Âm lịch: 14/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Dân nhật, Hoàng ân, Hoạt điệu, Kính tâm, Minh đường, Nguyệt tài,
Tuế hợp.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Địa tặc, Hỏa tinh, Lục bất thành, Ly sào, Nguyệt kỵ,
Thần cách, Thiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Tiểu không vong.
Nên làm: Tang lễ, Cầu lộc, Khai trương, Di chuyển.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Làm bếp, Lợp nhà, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
Dương lịch: Thứ Ba, 10/6/2025.
Âm lịch: 15/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Canh-Tuất/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Nguyệt giải, Phổ hộ, Tam hợp, Thiên ân, Thiên phúc, Tuế đức.
Sao xấu: Đại hao, Qủy khốc.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Kư hợp đồng, Làm phúc, Cầu tài, Giá thú,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Di chuyển, Cầu
lộc, Thu hoạch, Chuyển nhà, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, An táng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
Dương lịch: Thứ Tư, 11/6/2025. Quan hệ ngoại giao với Moldova-1992.
Âm lịch: 16/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Tân-Hợi/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Ngũ phú, Phúc sinh, Sát cống, Thiên ân, Thiên
đức.
Sao xấu: Chu tước, Không pḥng, Kiếp sát.
Nên làm: Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Chuyển nhà, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu tài, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Xuất hành, Tố tụng, Di
chuyển, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
Dương lịch: Thứ Năm, 12/6/2025.
Âm lịch: 17/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt không, Thiên tài, Thiên thụy, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt phá, Ngũ hư, Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục,
Thiên tặc, Thụ tử, Xích khẩu.
Nên làm: Làm giường, Cầu tài, Sửa nhà cửa, Khai trương, Xây dựng, Cầu lộc,
Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g56\18g19.
Dương lịch: Thứ Sáu, 13/6/2025.
Âm lịch: 18/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Quư-Sửu/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Địa tài, Kim đường, Thánh tâm, Thiên ân.
Sao xấu: Đại không vong, Napoleon, Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt phá,
Nhân cách, Tam nương, Trùng phục.
Nên làm: Cầu lộc, Tế tự, Khai trương, Cầu tài, Cầu phúc, Yến tiệc, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Động thổ, Đắp đê, Cảnh giác, Đào giếng, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Đào ao, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Dỡ
nhà cũ, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển, Giải oan,
Làm bếp, Khởi tạo, Mở cửa hàng, An táng, Lợp nhà, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g56\18g19.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 14/6/2025. Thế giới tôn vinh người hiến máu.
Âm lịch: 19/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Giáp-Dần/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Ich hậu, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Cô thần, Hoàng sa, Lôi công, Ly sàng, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Hôn thú, Xuất hành, Giao dịch,
Kiện cáo, Tranh chấp, Yến tiệc, Di chuyển, Xây lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải
oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xây nhà,
Xây dựng, Giá thú, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g56\18g19.
Dương lịch: Chủ Nhật, 15/6/2025.
Âm lịch: 20/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: ất-Măo/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Ngọc đường, Nhân chuyên, Thiên thành, Tục thế, U vi
tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu không, Địa phá, Hà khôi, Lỗ ban sát, Ngũ
quỷ, Văng vong.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Thu hoạch, Giá thú, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Hai, 16/6/2025.
Âm lịch: 21/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Bính-Th́n/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh tinh, Nguyệt đức, Sinh khí, Thiên quư, Yếu yên.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất sát, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng
mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang
lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
lộc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 5g-7g,Măo. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Ba, 17/6/2025.
Âm lịch: 22/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Phúc hậu, Thiên quư.
Sao xấu: Huyền vũ, Kim thần thất sát, Tam nương, Tiểu không vong, Trùng
tang.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, An táng, Khởi công, Xây nhà,
Giá thú, Đào giếng, Động thổ, Cầu phúc, Chuyển nhà, Giải oan, Chữa bệnh,
Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Di chuyển, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng,
Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lợp nhà, Cảnh giác,
Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang
lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây
lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Yến tiệc, Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Lấp hố
rănh, Xây dựng, Đắp đê.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Tư, 18/6/2025. Bộ đội vận tải Việt Nam-1949.
Âm lịch: 23/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt ân, Ngũ hợp, Quan nhật, Thiên quan.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hỏa tinh, Ly sàng, Ly sào, Nguyệt h́nh, Nguyệt kiến
chuyển sát, Nguyệt kỵ, Nguyệt yếm, Thiên địa chuyển sát, Thiên ôn, Thổ phủ,
Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Động thổ, Cầu lộc, Cầu tài, Lợp nhà, Làm bếp,
Chuyển nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Năm, 19/6/2025.
Âm lịch: 24/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Lục hợp, Ngũ hợp.
Sao xấu: Câu trận, Phủ đầu sát, Tam tang.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu tài,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu phúc, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Giá thú, An táng, Khởi tạo.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Sáu, 20/6/2025. Thế giới giải trừ vũ khí hạt nhân.
Âm lịch: 25/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Canh-Thân/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Sát cống, Thanh long, Thiên phú, Thiên phúc,
Tuế đức.
Sao xấu: Hoang vu, Quả tú, Sát chủ, Thổ ôn, Tội chỉ, Tứ ly.
Nên làm: Cầu tài, An táng, Khai trương, Cầu phúc, Tế tự, Xây dựng, Xuất
hành, Giao dịch, Cầu lộc, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà
cũ, Di chuyển, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 21/6/2025. Báo chí Việt Nam.
Âm lịch: 26/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Tân-Dậu/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực B́nh. Hạ chí (Giữa hè) 09g43. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Dân nhật, Hoàng ân, Hoạt điệu, Kính tâm, Minh đường, Nguyệt đức
hợp, Nguyệt tài, Ngũ hợp, Trực tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Đại không vong, Địa tặc, Lục bất thành, Thần cách, Thiên cương,
Thiên lại, Tiểu hao, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Cầu lộc, Xuất hành, Di chuyển, Giao dịch, Cầu tài, Khai trương,
Tang lễ, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
Dương lịch: Chủ Nhật, 22/6/2025.
Âm lịch: 27/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Nguyệt giải, Nguyệt không, Phổ hộ, Tam hợp.
Sao xấu: Đại hao, Qủy khốc, Tam nương.
Nên làm: Xây dựng, Yến tiệc, Xuất hành, Giá thú, Kư hợp đồng, Cầu tài,
Làm phúc, Sửa nhà cửa, Làm giường.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Hai, 23/6/2025.
Âm lịch: 28/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Quư-Hợi/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Ngũ hợp, Ngũ phú, Phúc sinh, Thiên đức.
Sao xấu: Chu tước, Không pḥng, Kiếp sát, Trùng phục.
Nên làm: Khởi công, Yến tiệc, Cầu lộc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng,
Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu tài, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Nhập trạch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g57\18g20.
Dương lịch: Thứ Ba, 24/6/2025. Quan hệ ngoại giao với Campuchia-1992.
Âm lịch: 29/5(Thiếu)/2025.
Can-Chi: Giáp-Tư/Nhâm-Ngọ(Thiếu)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Giải thần, Thiên ân, Thiên tài.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Nguyệt phá, Nguyệt tận, Ngũ hư, Phi ma sát,
Thiên hỏa, Thiên ngục, Thiên tặc, Thụ tử, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Lợp nhà, Xuất hành, Cầu tài, Cầu lộc, Làm bếp, Nhập
trạch, Xây nhà, Khởi tạo, Động thổ, An táng, Giao tài vật, Chuyển nhà, Hoàn
thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Di chuyển, Kiện cáo,
Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Đào ao, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố
rănh, Đào giếng, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Đắp đê, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa,
Tang lễ, Thu hoạch, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây
lăng mộ, Cầu phúc, Giao dịch, Yến tiệc, Giải oan, Chữa bệnh, Tế tự, Phá bỏ
đồ cũ, Tố tụng, Săn bắn, Dỡ nhà cũ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g57\18g20.
Dương lịch: Thứ Tư, 25/6/2025. Thành lập Ngân hàng Thế giới-1946.
Âm lịch: 1/6(Đủ)/2025.
Can-Chi: ất-Sửu/Quư-Mùi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Sát cống, Thiên ân.
Sao xấu: Chu tước, Đại không vong, Lục bất thành, Nguyệt h́nh, Nguyệt phá,
Tiểu hồng sa.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g20/12g01\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g58\18g20.
Dương lịch: Thứ Năm, 26/6/2025. Hiến chương Liên hợp quốc-1945. Thế giới pḥng
chống ma tuư-2000.
Âm lịch: 2/6(Đủ)/2025.
Can-Chi: Bính-Dần/Quư-Mùi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Ngũ phú, Thiên ân, Thiên quư, Thiên tài,
Trực tinh.
Sao xấu: Ly sàng, Thổ cấm, Tội chỉ.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất hành, Tranh chấp,
Kiện cáo, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g20/12g01\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g58\18g20.
Dương lịch: Thứ Sáu, 27/6/2025.
Âm lịch: 3/6(Đủ)/2025.
Can-Chi: Đinh-Măo/Quư-Mùi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Địa tài, Hoàng ân, Kim đường, Kính tâm, Mẫu thương, Tam hợp,
Thiên ân, Thiên hỷ, Thiên quư.
Sao xấu: Cô thần, Dương công kỵ, Lỗ ban sát, Tam nương, Thiên hỏa, Thiên
ngục.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Tang lễ, Thu hoạch, Hôn thú, Yến
tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao
tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Xuất hành, Giá thú, An táng,
Khởi tạo, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 28/6/2025. Gia đ́nh Việt Nam-2001.
Âm lịch: 4/6(Đủ)/2025.
Can-Chi: Mậu-Th́n/Quư-Mùi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Phổ hộ, Thiên ân, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Địa phá, Hoang vu, Kim thần thất sát, Ly sào, Ngũ hư,
Thiên cương, Tứ thời cô quả, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu tài, An táng, Cầu lộc, Chuyển nhà, Động
thổ, Xây dựng, Khởi tạo, Đào giếng, Đắp đê, Cầu phúc, Giao tài vật, Giải oan,
Chữa bệnh, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Di
chuyển, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường,
Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Dỡ nhà cũ, Xây lăng mộ, Xây nhà, Đào ao, Yến
tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
Dương lịch: Chủ Nhật, 29/6/2025. Bộ đội pháo binh Việt Nam-1946.
Âm lịch: 5/6(Đủ)/2025.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Quư-Mùi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Đại hồng sa, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Nhân chuyên,
Phúc hậu, Phúc sinh, Sinh khí, Thiên đức hợp, Thiên thành.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Ly sào, Nguyệt kỵ, Nguyệt yếm, Thiên tặc,
Tiểu không vong, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Trồng cây, Xuất hành, Sửa nhà cửa, Cầu tài,
Khai trương, Cầu lộc, Động thổ, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 7g-9g,Th́n. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
Dương lịch: Thứ Hai, 30/6/2025.
Âm lịch: 6/6(Đủ)/2025.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Quư-Mùi(Đủ)/ất-Tỵ. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Cát khánh, Lục hợp, Minh tinh, Nguyệt không, Tuế đức.
Sao xấu: Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên lại, Thụ tử, Văng vong.
Nên làm: Săn bắn, Sửa nhà cửa, Làm giường, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,
Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.