Lich Van su 1802-2100, v2.75, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Thứ Ba, 1/10/2024. Quốc tế Người cao tuổi.
Âm lịch: 29/8(Đủ)/2024.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Quư-Dậu(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Minh tinh, Tục thế, U vi tinh.
Sao xấu: Ly sàng, Ly sào, Nguyệt hỏa, Nguyệt tận, Qủy khốc, Tam tang.
Nên làm: Yến tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Dỡ nhà cũ, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển,
Cảnh giác, Chữa bệnh, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Cầu lộc, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Cầu tài, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Làm bếp, Tế tự, Khởi tạo, Lợp nhà, Xuất hành,
Chuyển nhà, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g55/11g41\17g27. Huế 5g44/11g34\17g24. SG 5g43/11g38\17g32.
Dương lịch: Thứ Tư, 2/10/2024. Am nhạc Quốc tế. Ngày Khuyến học Việt Nam-2008.
Âm lịch: 30/8(Đủ)/2024.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Quư-Dậu(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt giải, Thiên đức hợp, Thiên phú, Yếu yên.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Quả tú, Sát chủ, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Cầu lộc, Xuất hành, Tế tự, Giao
dịch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g55/11g41\17g26. Huế 5g44/11g34\17g24. SG 5g43/11g38\17g32.
Dương lịch: Thứ Năm, 3/10/2024.
Âm lịch: 1/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Canh-Tư/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Minh tinh, Nguyệt ân, Phổ hộ, Thiên phú,
Thiên quư.
Sao xấu: Hoàng sa, Ngũ quỷ, Phi ma sát, Quả tú, Thiên hỏa, Thiên ngục,
Thổ ôn, Xích khẩu.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, An táng, Làm phúc, Giao dịch, Yến tiệc,
Đắp đê, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Chuyển nhà, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá
bỏ đồ cũ, Cầu phúc, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố
rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan,
Giao tài vật, Động thổ, Đào giếng, Tế tự, Nhập trạch, Đào ao, Lợp nhà, Cầu
lộc, Cầu tài.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g26. Huế 5g44/11g34\17g23. SG 5g43/11g38\17g32.
Dương lịch: Thứ Sáu, 4/10/2024. Pḥng cháy chữa cháy.
Âm lịch: 2/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Tân-Sửu/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Phúc sinh, Sát cống,
Thiên đức hợp, Thiên quư.
Sao xấu: Huyền vũ, Ly sào, Nguyệt hư, Thần cách, Thiên cương, Tiểu hao,
Tiểu hồng sa, Tiểu không vong, Tứ thời đại mộ.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu lộc, Yến tiệc, Kư hợp đồng, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, An táng, Chuyển
nhà, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi
công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Tranh
chấp, Chữa bệnh, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g26. Huế 5g45/11g34\17g23. SG 5g43/11g38\17g31.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 5/10/2024. Địa chất Việt Nam-1955. Tăng thiết giáp Việt
Nam-1959.
Âm lịch: 3/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Nguyệt không, Tam hợp, Thiên quan, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Lôi công, Nguyệt yếm, Tam nương, Thụ tử.
Nên làm: Xây dựng, Làm giường, Khởi công, Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Cầu tài,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Xuất hành,
Di chuyển, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g26. Huế 5g45/11g34\17g23. SG 5g43/11g38\17g31.
Dương lịch: Chủ Nhật, 6/10/2024.
Âm lịch: 4/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Quư-Măo/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Lục hợp, Thánh tâm.
Sao xấu: Câu trận, Hoang vu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Cầu lộc, Cầu tài, Chuyển nhà, Di chuyển, Đào ao, Đào
giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Giải oan, Giá thú, Hoàn
thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Kiện cáo,
Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố
rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ
thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g25. Huế 5g45/11g34\17g23. SG 5g44/11g38\17g31.
Dương lịch: Thứ Hai, 7/10/2024.
Âm lịch: 5/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Ich hậu, Mẫu thương, Thanh long, Tuế đức.
Sao xấu: Lục bất thành, Nguyệt kỵ, Nguyệt phá, Văng vong.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Tế tự, Giải oan, Cầu tài, Tố tụng, Yến
tiệc, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Xây lăng mộ, Cầu phúc, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g25. Huế 5g45/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
Dương lịch: Thứ Ba, 8/10/2024. Sư phạm Việt Nam-1941.
Âm lịch: 6/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: ất-Tỵ/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Nguy. Hàn lộ (Mát mẻ) 02g01. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Minh đường, Nguyệt tài, Nhân chuyên, Tuế hợp,
Tục thế.
Sao xấu: Đại không vong, Địa tặc, Nhân cách, Thiên ôn, Thổ cấm.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, Xuất hành, Di chuyển, Giao dịch, Cầu tài,
Giá thú, Cầu lộc, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g25. Huế 5g45/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
Dương lịch: Thứ Tư, 9/10/2024. Bưu chính Quốc tế.
Âm lịch: 7/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt đức, Nguyệt giải, Tam hợp, Thiên đức, Thiên
hỷ, Yếu yên.
Sao xấu: Cô thần, Không pḥng, Kim thần thất sát, Lỗ ban sát, Sát chủ,
Tam nương, Xích khẩu.
Nên làm: Xây dựng, Khai trương, Hôn thú, Kiện cáo, Tranh chấp.
Kiêng kỵ: Cầu lộc, Cầu tài, Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g24. Huế 5g45/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
Dương lịch: Thứ Năm, 10/10/2024. Giải phóng Thủ đô-1954. In, Xuất bản và Phát
hành sách-1952.
Âm lịch: 8/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Đại hồng sa, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Chu tước, Địa phá, Hà khôi, Hoang vu, Kim
thần thất sát, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Khai trương, Khởi công, Khởi tạo, Nhập trạch,
Xây dựng, Xây nhà, Xuất hành, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao
tài vật, Giải oan, Cầu lộc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Cầu phúc,
Cầu tài, Chuyển nhà, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Chữa
bệnh, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Tố tụng,
Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Di chuyển, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ,
Đào ao, Yến tiệc, Thu hoạch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g24. Huế 5g46/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
Dương lịch: Thứ Sáu, 11/10/2024. Ngày quốc tế các bé gái-2012.
Âm lịch: 9/9(Thiếu)/2024. Tết Trùng cửu.
Can-Chi: Mậu-Thân/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dịch mă, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên tài, Thiên xá.
Sao xấu: Hỏa tinh, Ly sào, Thiên tặc.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Khai trương, Tế tự, Trồng cây, Giải oan, Sửa
nhà cửa, Yến tiệc, Đắp đê, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Đào giếng, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Di chuyển, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa
bệnh, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giao tài vật,
Giao dịch, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 13g-15g,Mùi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g24. Huế 5g46/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 12/10/2024. Quốc tế giảm thiên tai.
Âm lịch: 10/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường.
Sao xấu: Ly sào, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên
lại, Tiểu không vong, Trùng phục, Trùng tang.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giá thú, Giao dịch, An táng, Chuyển nhà,
Khởi công, Khởi tạo, Làm bếp, Lợp nhà, Xây nhà, Động thổ, Dỡ nhà cũ, Hoàn
thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Đào ao, Đào giếng, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh
doanh, Kư hợp đồng, Cầu phúc, Làm giường, Làm phúc, Chữa bệnh, Cảnh giác, Mở
cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ,
Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng,
Xây lăng mộ, Di chuyển, Giải oan, Yến tiệc, Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g24. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
Dương lịch: Chủ Nhật, 13/10/2024. Doanh nhân Việt Nam-2004.
Âm lịch: 11/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Canh-Tuất/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt ân, Sát cống, Thiên ân, Thiên mă, Thiên quư.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu thổ quỷ, Dương thác, Ly sàng, Qủy khốc, Tam tang,
Thổ phủ, Tội chỉ.
Nên làm: Xây dựng, Xuất hành, Cầu lộc, Giao dịch, Giá thú, Cầu tài, Yến
tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao
tài vật, An táng, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nhà, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g23. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
Dương lịch: Thứ Hai, 14/10/2024. Tiêu chuẩn hoá Quốc tế. Thành lập Hội Nông
dân Việt Nam-1930.
Âm lịch: 12/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Tân-Hợi/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Ngũ phú, Thiên
ân, Thiên đức hợp, Thiên quư, Thiên thành, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Kiếp sát.
Nên làm: Tang lễ, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu lộc, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g23. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
Dương lịch: Thứ Ba, 15/10/2024. Thành lập Hội LH Thanh niên Niệt Nam-1949.
Âm lịch: 13/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Minh tinh, Nguyệt không, Phổ hộ, Thiên phú,
Thiên thụy.
Sao xấu: Hoàng sa, Ngũ quỷ, Phi ma sát, Quả tú, Tam nương, Thiên hỏa,
Thiên ngục, Thổ ôn, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Cầu phúc, An táng, Sửa nhà cửa, Giao dịch, Làm phúc,
Làm giường, Tế tự, Yến tiệc, Đắp đê, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Dỡ nhà
cũ, Lấp hố rănh, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi
tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển, Giải oan,
Giao tài vật, Động thổ.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g23. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
Dương lịch: Thứ Tư, 16/10/2024. Lương thực và Nông nghiệp Thế giới-1945.
Âm lịch: 14/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Quư-Sửu/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Phúc sinh, Thiên ân.
Sao xấu: Đại không vong, Huyền vũ, Nguyệt hư, Nguyệt kỵ, Thần cách, Thiên
cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Yến tiệc, Đắp đê, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Đào giếng, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Di chuyển, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Chuyển
nhà, Cầu phúc, Động thổ, Giá thú, Tế tự, Mở cửa hàng, An táng, Kinh doanh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g22. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
Dương lịch: Thứ Năm, 17/10/2024. Thế giới v́ Người nghèo.
Âm lịch: 15/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Giáp-Dần/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Nhân chuyên, Tam hợp, Thiên quan, Tuế đức.
Sao xấu: Âm thác, Cửu không, Đại hao, Lôi công, Nguyệt yếm, Thụ tử.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Cầu lộc, Chuyển nhà, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Tranh chấp, Tố
tụng, Chữa bệnh, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g22. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
Dương lịch: Thứ Sáu, 18/10/2024.
Âm lịch: 16/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: ất-Măo/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Lục hợp, Thánh tâm.
Sao xấu: Câu trận, Hoang vu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Di chuyển, Khai trương, Xuất hành, Chữa bệnh, Cầu lộc,
Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật,
Giải oan, Giá thú, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Cầu tài, Khởi tạo,
Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc,
Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng
cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chuyển nhà, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g22. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 19/10/2024.
Âm lịch: 17/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Bính-Th́n/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Ich hậu, Mẫu thương, Nguyệt đức, Thanh long, Thiên
đức.
Sao xấu: Lục bất thành, Nguyệt phá, Văng vong.
Nên làm: Khai trương, Phá bỏ đồ cũ, Tố tụng, Chữa bệnh, Tế tự, Cầu lộc,
Dỡ nhà cũ, Cầu tài, Giải oan, Yến tiệc, Di chuyển, Chuyển nhà, Xây lăng mộ,
Cầu phúc, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác,
Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giá thú, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xuất
hành, Xây dựng, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g21. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
Dương lịch: Chủ Nhật, 20/10/2024. Thành lập Hội Phụ nữ Việt Nam-1930.
Âm lịch: 18/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Minh đường, Nguyệt tài, Tuế hợp, Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Nhân cách, Tam nương, Thiên ôn, Thổ cấm, Tiểu không
vong.
Nên làm: Khai trương, Di chuyển, Cầu tài, Cầu lộc, Yến tiệc, Đắp đê, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Đào giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Dỡ
nhà cũ, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc, Động thổ, Khởi tạo, Xây dựng, An táng, Giao
dịch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g21. Huế 5g47/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
Dương lịch: Thứ Hai, 21/10/2024. Quốc tế chống Chiến tranh.
Âm lịch: 19/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Tam hợp, Thiên hỷ, Yếu yên.
Sao xấu: Cô thần, Không pḥng, Kim thần thất sát, Lỗ ban sát, Ly sào, Sát
chủ, Xích khẩu.
Nên làm: Tranh chấp, Khai trương, Hôn thú, Kiện cáo, Yến tiệc, Di chuyển,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chữa bệnh, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu phúc, Khởi công,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g21. Huế 5g47/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
Dương lịch: Thứ Ba, 22/10/2024.
Âm lịch: 20/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ngũ hợp, Sát cống, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Chu tước, Địa phá, Hà khôi, Hoang vu, Kim
thần thất sát, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Trùng phục, Trùng tang, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Thu hoạch.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g21. Huế 5g48/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
Dương lịch: Thứ Tư, 23/10/2024.
Âm lịch: 21/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Canh-Thân/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Sương giáng (Sương sa) 05g15. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Dịch mă, Nguyệt ân, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên quư, Thiên tài,
Trực tinh.
Sao xấu: Thiên tặc.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Trồng cây, Xuất hành, Sửa nhà cửa,
Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Cầu phúc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 13g-15g,Mùi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g20. Huế 5g48/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
Dương lịch: Thứ Năm, 24/10/2024. Thành lập Liên hợp quốc-1945.
Âm lịch: 22/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Tân-Dậu/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường, Nguyệt đức hợp, Ngũ hợp, Thiên đức hợp,
Thiên quư.
Sao xấu: Đại không vong, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát,
Tam nương, Thiên địa chuyển sát, Thiên lại.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Cầu lộc, Khai trương, Cầu tài, Yến tiệc, An
táng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Đào giếng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đào ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Làm
phúc, Làm giường, Di chuyển, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Chữa bệnh, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan,
Chuyển nhà, Cầu phúc, Làm bếp, Tố tụng, Khởi tạo, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g20. Huế 5g48/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
Dương lịch: Thứ Sáu, 25/10/2024.
Âm lịch: 23/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt không, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Ly sàng, Nguyệt kỵ, Qủy khốc, Tam tang, Thổ phủ, Tội
chỉ.
Nên làm: Xuất hành.
Kiêng kỵ: An táng, Động thổ, Giá thú, Tế tự.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g20. Huế 5g48/11g33\17g18. SG 5g45/11g37\17g29.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 26/10/2024. Việt Nam kư Công ước Bern-2004.
Âm lịch: 24/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Quư-Hợi/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đường, Ngũ hợp, Ngũ phú, Thiên thành.
Sao xấu: Hoang vu, Kiếp sát.
Nên làm: Tang lễ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g19. Huế 5g48/11g33\17g18. SG 5g46/11g37\17g29.
Dương lịch: Chủ Nhật, 27/10/2024.
Âm lịch: 25/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Giáp-Tư/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Dân nhật, Lộc khố, Minh tinh, Phổ hộ, Thiên ân, Thiên phú, Tuế
đức.
Sao xấu: Dương công kỵ, Hoàng sa, Ngũ quỷ, Phi ma sát, Quả tú, Thiên hỏa,
Thiên ngục, Thổ ôn, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Cầu phúc, Giao dịch, An táng, Làm phúc, Tế tự, Yến
tiệc, Đắp đê, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp
hố rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển, Giải oan,
Giao tài vật, Động thổ.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g19. Huế 5g48/11g33\17g18. SG 5g46/11g37\17g29.
Dương lịch: Thứ Hai, 28/10/2024.
Âm lịch: 26/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: ất-Sửu/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Phúc sinh, Sát cống, Thiên ân.
Sao xấu: Huyền vũ, Nguyệt hư, Thần cách, Thiên cương, Tiểu hao, Tiểu hồng
sa, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g19. Huế 5g49/11g33\17g18. SG 5g46/11g37\17g28.
Dương lịch: Thứ Ba, 29/10/2024.
Âm lịch: 27/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Bính-Dần/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Nguyệt đức, Tam hợp, Thiên ân, Thiên đức, Thiên quan, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu không, Đại hao, Lôi công, Nguyệt yếm, Tam nương, Thụ tử.
Nên làm: Yến tiệc, Cầu tài, Kư hợp đồng, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Chuyển nhà, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, An táng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g02/11g40\17g19. Huế 5g49/11g33\17g17. SG 5g46/11g37\17g28.
Dương lịch: Thứ Tư, 30/10/2024. Thành lập VietComBank-1962.
Âm lịch: 28/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Đinh-Măo/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Lục hợp, Thánh tâm, Thiên ân.
Sao xấu: Câu trận, Hoang vu.
Nên làm: Xây dựng, Tế tự, Cầu phúc, Khởi công, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xây
nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu
tài, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g02/11g40\17g18. Huế 5g49/11g33\17g17. SG 5g46/11g37\17g28.
Dương lịch: Thứ Năm, 31/10/2024.
Âm lịch: 29/9(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Mậu-Th́n/Giáp-Tuất(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Ich hậu, Mẫu thương, Thanh long, Thiên ân.
Sao xấu: Lục bất thành, Ly sào, Nguyệt phá, Văng vong.
Nên làm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu tài, Yến tiệc, Di chuyển, Chữa bệnh,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Giá thú, Xây
nhà, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g02/11g40\17g18. Huế 5g49/11g33\17g17. SG 5g46/11g37\17g28.