Lich Van su 1802-2100, v2.75, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Thứ Bẩy, 1/6/2024. Ngày Quốc tế Thiếu nhi-1949. Quan hệ ngoại giao
với Chilê-1972.
Âm lịch: 25/4(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Bính-Thân/Kỷ-Tỵ(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực B́nh. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Dần, Giáp-Dần, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Lục hợp, Ngũ phú, Thiên đức hợp, Thiên quư, Tục thế.
Sao xấu: Hà khôi, Hoang vu, Lôi công, Nguyệt h́nh, Ngũ hư, Tiểu hao,
Trùng tang.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xây nhà.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g16/11g58\18g41. Huế 5g18/11g51\18g25. SG 5g32/11g55\18g18.
Dương lịch: Chủ Nhật, 2/6/2024.
Âm lịch: 26/4(Thiếu)/2024. Hội Bà chúa Xứ ở Châu Đốc, An Giang.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Kỷ-Tỵ(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Quư-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Măo, ất-Măo, Quư-Hợi.
Sao tốt: Dân nhật, Măn đức tính, Nguyệt giải, Tam hợp, Thiên quư, Yếu yên.
Sao xấu: Chu tước, Đại hao, Ngũ quỷ, Thiên hỏa, Thiên ngục.
Nên làm: Yến tiệc, Giá thú, Kư hợp đồng, Cầu tài, Đào ao, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, An
táng, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Cầu phúc, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Xuất hành, Tranh chấp, Tố tụng, Nhập
trạch, Khai trương, Chữa bệnh, Lợp nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g16/11g58\18g41. Huế 5g18/11g51\18g25. SG 5g32/11g55\18g18.
Dương lịch: Thứ Hai, 3/6/2024.
Âm lịch: 27/4(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Kỷ-Tỵ(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Nhân chuyên, Thiên tài, Tuế hợp.
Sao xấu: Đại không vong, Địa tặc, Không pḥng, Ly sào, Qủy khốc, Tam
nương.
Nên làm: Cầu tài, Tố tụng, Khởi công, Tế tự, Xây dựng, Khai trương, Cầu
lộc, Giải oan, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g58\18g41. Huế 5g18/11g51\18g25. SG 5g32/11g55\18g18.
Dương lịch: Thứ Ba, 4/6/2024. Quan hệ ngoại giao với Tongo-1992.
Âm lịch: 28/4(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Kỷ-Tỵ(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Dịch mă, Địa tài, Kim đường, Nguyệt ân.
Sao xấu: Nguyệt phá, Thần cách, Văng vong.
Nên làm: Phá bỏ đồ cũ, Khai trương, Chữa bệnh, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc, Xuất
hành, Cầu tài, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Cầu phúc, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển nhà,
Giá thú, Tế tự, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g58\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g55\18g18.
Dương lịch: Thứ Tư, 5/6/2024. Môi trường Thế giới.
Âm lịch: 29/4(Thiếu)/2024.
Can-Chi: Canh-Tư/Kỷ-Tỵ(Thiếu)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Mang chủng (Tua rua) 11g11. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Giáp-Dần.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt đức, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g56\18g18.
Dương lịch: Thứ Năm, 6/6/2024.
Âm lịch: 1/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Tân-Sửu/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, ất-Dậu, Đinh-Mùi, ất-Măo.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Địa tài, Kim đường, Nguyệt đức hợp, Thánh tâm.
Sao xấu: Ly sào, Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Nhân cách.
Nên làm: Cầu lộc, Tế tự, Khai trương, Cầu tài, Cầu phúc, Yến tiệc, Giao
dịch, Động thổ, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Đắp đê, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Đào giếng, Đào ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Di chuyển, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Chữa bệnh, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan,
Giao tài vật, Lợp nhà, Làm bếp, Tố tụng, Mở cửa hàng, Khởi tạo, Xuất hành,
Xây nhà, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g56\18g18.
Dương lịch: Thứ Sáu, 7/6/2024.
Âm lịch: 2/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Nhâm-Dần/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Ich hậu, Mẫu thương, Nguyệt không, Sát cống, Tam hợp, Thiên đức
hợp, Thiên hỷ, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Cô thần, Đại không vong, Hoàng sa, Lôi công, Ly sàng,
Thổ cấm.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Giá thú, Xuất hành, Sửa nhà cửa,
Tranh chấp, Kiện cáo, Hôn thú, Làm giường, Giao dịch, Yến tiệc, Xây nhà, Xây
lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao
tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g56\18g18.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 8/6/2024.
Âm lịch: 3/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Quư-Măo/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Ngọc đường, Thiên thành, Trực tinh, Tục thế, U vi
tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu không, Địa phá, Hà khôi, Lỗ ban sát, Ngũ
quỷ, Tam nương, Trùng phục, Văng vong.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Thu hoạch, Giá thú, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
Dương lịch: Chủ Nhật, 9/6/2024. Thành lập Tổ chức Nhà báo quốc tế-1946.
Âm lịch: 4/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Giáp-Th́n/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh tinh, Sinh khí, Tuế đức, Yếu yên.
Sao xấu: Hoang vu, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng
mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang
lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
lộc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Động thổ, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 5g-7g,Măo. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
Dương lịch: Thứ Hai, 10/6/2024.
Âm lịch: 5/5(Đủ)/2024. Tết Đoan ngọ.
Can-Chi: ất-Tỵ/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Tân-Hợi, Quư-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Phúc hậu.
Sao xấu: Dương công kỵ, Huyền vũ, Nguyệt kỵ, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, An táng, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật,
Giải oan, Cầu phúc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo,
Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc,
Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây,
Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây nhà, Chuyển nhà, Yến tiệc, Khai
trương, Lấp hố rănh, Đắp đê.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
Dương lịch: Thứ Ba, 11/6/2024. Quan hệ ngoại giao với Moldova-1992.
Âm lịch: 6/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Bính-Ngọ/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Tư, Canh-Tư, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt đức, Nhân chuyên, Quan nhật, Thiên quan,
Thiên quư.
Sao xấu: Âm thác, Dương thác, Kim thần thất sát, Ly sàng, Nguyệt h́nh,
Nguyệt kiến chuyển sát, Nguyệt yếm, Thiên địa chính chuyển, Thiên địa chuyển
sát, Thiên ôn, Thổ phủ, Tiểu không vong.
Nên làm: Giá thú, Xuất hành, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
Dương lịch: Thứ Tư, 12/6/2024.
Âm lịch: 7/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Đinh-Mùi/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tân-Sửu.
Sao tốt: Lục hợp, Thiên quư.
Sao xấu: Câu trận, Kim thần thất sát, Phủ đầu sát, Tam nương, Tam tang,
Trùng tang.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Khởi tạo.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g56\18g19.
Dương lịch: Thứ Năm, 13/6/2024.
Âm lịch: 8/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Mậu-Thân/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Dần, Giáp-Dần.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt ân, Thanh long, Thiên phú.
Sao xấu: Hoang vu, Ly sào, Quả tú, Sát chủ, Thổ ôn, Tội chỉ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Chuyển nhà, Đào giếng, Đào ao, Kiện cáo, Xuất hành, Đắp
đê, Động thổ, Giao tài vật, Giải oan, Dỡ nhà cũ, Hoàn thiện việc, Hôn nhân,
Hôn thú, Khởi công, Khởi tạo, Chữa bệnh, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng,
Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng,
Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự,
Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây lăng mộ,
Xây nhà, Di chuyển, Yến tiệc, An táng, Cầu lộc, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Không có.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g56\18g19.
Dương lịch: Thứ Sáu, 14/6/2024. Thế giới tôn vinh người hiến máu.
Âm lịch: 9/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Măo, ất-Măo.
Sao tốt: Dân nhật, Hoàng ân, Hoạt điệu, Kính tâm, Minh đường, Nguyệt tài,
Tuế hợp.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Địa tặc, Hỏa tinh, Lục bất thành, Ly sào, Thần cách,
Thiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Di chuyển, Khai trương, Tang lễ, Giao dịch, Cầu lộc, Yến tiệc,
Giải oan, Xây nhà, Xây lăng mộ, Giao tài vật, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Cầu tài, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đắp đê, Cảnh giác, Đào giếng, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Đào ao, Kư hợp đồng, Dỡ nhà cũ, Kiện tụng, Kiện
cáo, Chữa bệnh, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc,
Kinh doanh, Xây dựng, Tế tự, Khởi tạo, An táng, Động thổ, Xuất hành, Chuyển
nhà, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g56\18g19.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 15/6/2024.
Âm lịch: 10/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Canh-Tuất/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Giáp-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Nguyệt giải, Phổ hộ, Tam hợp, Thiên ân, Thiên phúc.
Sao xấu: Đại hao, Đại không vong, Qủy khốc.
Nên làm: Yến tiệc, Giá thú, Kư hợp đồng, Làm phúc, Cầu tài, Đào giếng,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Đào ao, Dỡ nhà
cũ, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm giường, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công,
Khai trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Chuyển nhà, Cầu
phúc, Động thổ, Đắp đê, Chữa bệnh, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, An táng, Xuất
hành, Giao dịch, Giao tài vật.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
Dương lịch: Chủ Nhật, 16/6/2024.
Âm lịch: 11/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Tân-Hợi/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Ngũ phú, Phúc sinh, Sát cống, Thiên ân, Thiên
đức.
Sao xấu: Chu tước, Không pḥng, Kiếp sát, Xích khẩu.
Nên làm: Xây dựng, Khởi công, Yến tiệc, Chuyển nhà, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Cầu tài, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Cầu lộc, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, An táng, Chữa bệnh, Xuất hành, Tố tụng, Di
chuyển, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Hai, 17/6/2024.
Âm lịch: 12/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Nhâm-Tư/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Giáp-Ngọ, Bính-Th́n.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt không, Thiên tài, Thiên thụy, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt phá, Ngũ hư, Phi ma sát, Thiên hỏa, Thiên ngục,
Thiên tặc, Thụ tử.
Nên làm: Tế tự, Cầu lộc, Sửa nhà cửa, Dỡ nhà cũ, Cầu tài, Phá bỏ đồ cũ,
Làm giường, Giải oan, Khai trương, Tố tụng, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hành,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu
hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá
thú, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển,
Chuyển nhà, Cầu phúc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Ba, 18/6/2024. Bộ đội vận tải Việt Nam-1949.
Âm lịch: 13/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Quư-Sửu/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Hợi, ất-Mùi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Địa tài, Kim đường, Thánh tâm, Thiên ân.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Nhân cách, Tam nương, Trùng
phục.
Nên làm: Xây dựng, Tế tự, Khai trương, Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc, Yến
tiệc, Xuất hành, Đắp đê, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Đào giếng, Đào ao, Cảnh giác, Dỡ nhà cũ, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Di chuyển, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Chữa bệnh, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải
oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Tư, 19/6/2024.
Âm lịch: 14/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Giáp-Dần/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bính-Thân, Canh-Tư, Mậu-Thân.
Sao tốt: Ich hậu, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Thiên mă,
Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Cô thần, Hoàng sa, Lôi công, Ly sàng, Nguyệt kỵ, Thổ
cấm, Tiểu không vong.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Xây dựng, Tranh chấp, Kiện cáo,
Hôn thú, Yến tiệc, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi công, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Chuyển
nhà, Cầu phúc, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Giá thú, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Đông-Bắc.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Năm, 20/6/2024. Thế giới giải trừ vũ khí hạt nhân.
Âm lịch: 15/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: ất-Măo/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Đinh-Dậu, Tân-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Ngọc đường, Nhân chuyên, Thiên thành, Tục thế, U vi
tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu không, Địa phá, Hà khôi, Lỗ ban sát, Ngũ
quỷ, Tứ ly, Văng vong.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Thu hoạch, Giá thú, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây,
Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh,
Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Khởi tạo, Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Sáu, 21/6/2024. Báo chí Việt Nam.
Âm lịch: 16/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Bính-Th́n/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Hạ chí (Giữa hè) 03g52. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thân, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Mậu-Tuất, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh tinh, Nguyệt đức, Sinh khí, Thiên quư, Yếu yên.
Sao xấu: Hoang vu, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng
mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang
lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh
giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, An táng,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 5g-7g,Măo. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 22/6/2024.
Âm lịch: 17/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Phúc hậu, Thiên quư.
Sao xấu: Huyền vũ, Trùng tang, Xích khẩu.
Nên làm: Lấp hố rănh, Đắp đê, Khai trương.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
Dương lịch: Chủ Nhật, 23/6/2024.
Âm lịch: 18/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt ân, Ngũ hợp, Quan nhật, Thiên quan.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Đại không vong, Hỏa tinh, Kim thần thất sát, Ly
sàng, Ly sào, Nguyệt h́nh, Nguyệt kiến chuyển sát, Nguyệt yếm, Tam nương,
Thiên địa chuyển sát, Thiên ôn, Thổ phủ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Xuất hành, Động thổ, Giao tài vật, Giá thú, Giao dịch, Lợp nhà,
Làm bếp, Chuyển nhà, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Cầu lộc, Cầu phúc, Cầu tài,
Giải oan, An táng, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi
công, Khởi tạo, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Chữa bệnh, Làm
giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Di chuyển, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch,
Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Xây
nhà, Dỡ nhà cũ, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g57\18g20.
Dương lịch: Thứ Hai, 24/6/2024. Quan hệ ngoại giao với Campuchia-1992.
Âm lịch: 19/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Lục hợp, Ngũ hợp.
Sao xấu: Câu trận, Kim thần thất sát, Phủ đầu sát, Tam tang.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Khởi tạo, Giá thú, Cầu tài, Chuyển nhà, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nhà cũ, Đào ao, Đào giếng, Đắp đê, Động thổ, Giao dịch, Giao tài
vật, Giải oan, Cầu lộc, Hoàn thiện việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương,
Khởi công, Cầu phúc, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp,
Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập
trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng
mộ, Xây nhà, Xuất hành, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g57\18g20.
Dương lịch: Thứ Ba, 25/6/2024. Thành lập Ngân hàng Thế giới-1946.
Âm lịch: 20/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Canh-Thân/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Măn. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Sát cống, Thanh long, Thiên phú, Thiên phúc.
Sao xấu: Hoang vu, Quả tú, Sát chủ, Thổ ôn, Tội chỉ.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Tế tự, Cầu lộc, Xuất hành, An
táng, Giao dịch, Xây dựng, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà
cũ, Di chuyển, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g20/12g01\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g58\18g20.
Dương lịch: Thứ Tư, 26/6/2024. Hiến chương Liên hợp quốc-1945. Thế giới pḥng
chống ma tuư-2000.
Âm lịch: 21/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Tân-Dậu/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Dân nhật, Hoàng ân, Hoạt điệu, Kính tâm, Minh đường, Nguyệt đức
hợp, Nguyệt tài, Ngũ hợp, Trực tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Lục bất thành, Thần cách, Thiên cương, Thiên lại, Tiểu
hao, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Cầu lộc, Xuất hành, Di chuyển, Giao dịch, Cầu tài, Khai trương,
Tang lễ, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Tranh chấp, Cầu phúc, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nhà, Tố tụng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g20/12g01\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g58\18g20.
Dương lịch: Thứ Năm, 27/6/2024.
Âm lịch: 22/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Nguyệt giải, Nguyệt không, Phổ hộ, Tam hợp.
Sao xấu: Đại hao, Qủy khốc, Tam nương, Tiểu không vong.
Nên làm: Yến tiệc, Sửa nhà cửa, Làm giường, Giá thú, Kư hợp đồng, Cầu tài,
Làm phúc, Đào giếng, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cây, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu lộc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố
rănh, Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Chuyển nhà, Cầu phúc,
Động thổ, Đắp đê, Chữa bệnh, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Xuất hành, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
Dương lịch: Thứ Sáu, 28/6/2024. Gia đ́nh Việt Nam-2001.
Âm lịch: 23/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Quư-Hợi/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Chấp. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Ngũ hợp, Ngũ phú, Phúc sinh, Thiên đức.
Sao xấu: Chu tước, Không pḥng, Kiếp sát, Nguyệt kỵ, Trùng phục, Xích
khẩu.
Nên làm: Khởi công, Yến tiệc, Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Dỡ nhà cũ, Mở cửa hàng, Cầu
phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Chữa bệnh, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 29/6/2024. Bộ đội pháo binh Việt Nam-1946.
Âm lịch: 24/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: Giáp-Tư/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Giải thần, Thiên ân, Thiên tài, Tuế đức.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Nguyệt phá, Ngũ hư, Phi ma sát, Thiên hỏa,
Thiên ngục, Thiên tặc, Thụ tử.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Lợp nhà, Làm bếp, Giá thú, Khởi tạo, Nhập trạch, Xây nhà, An
táng, Động thổ, Giao dịch, Giao tài vật, Chuyển nhà, Hoàn thiện việc, Hôn
nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Di chuyển, Kiện cáo, Kiện tụng, Kinh
doanh, Kư hợp đồng, Đào ao, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh, Đào giếng,
Cảnh giác, Mở cửa hàng, Đắp đê, Sửa mồ mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Thu hoạch,
Tranh chấp, Trồng cây, Tu tạo, Từ thiện, Xây dựng, Xây lăng mộ, Cầu phúc,
Xuất hành, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
Dương lịch: Chủ Nhật, 30/6/2024.
Âm lịch: 25/5(Đủ)/2024.
Can-Chi: ất-Sửu/Canh-Ngọ(Đủ)/Giáp-Th́n. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Âm đức, Cát khánh, Địa tài, Kim đường, Thánh tâm, Thiên ân.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt phá, Nhân cách.
Nên làm: Cầu lộc, Tế tự, Khai trương, Cầu tài, Cầu phúc, Yến tiệc, Xuất
hành, Đào giếng, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Di chuyển, Lấp hố rănh, Làm
phúc, Làm giường, Chữa bệnh, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo,
Chuyển nhà, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan,
Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Làm bếp, Mở cửa hàng, Khởi tạo,
Lợp nhà, Xây nhà, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.