Lich Van su 1802-2100, v2.74, lightsmok@gmail.com, 0904070637
Dương lịch: Thứ Năm, 1/9/2022. Thế giới v́ hoà b́nh-1945. Quan hệ ngoại giao
với Ghinê-1972.
Âm lịch: 6/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Quư-Tỵ, Kỷ-Hợi, Quư-Sửu, Quư-Hợi.
Sao tốt: Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Chu tước, Cô thần, Ngũ quỷ, Thổ cấm.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Hôn thú, Thu hoạch, Làm phúc, Di chuyển, Giao
dịch, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Dỡ nhà cũ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà,
Lấp hố rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện
cáo, Khởi tạo, Cầu phúc, Khai trương, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Xây dựng, Nhập
trạch, Khởi công, An táng.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g46/11g49\17g52. Huế 5g39/11g42\17g45. SG 5g42/11g46\17g49.
Dương lịch: Thứ Sáu, 2/9/2022. Quốc khánh Việt Nam-1945. Chủ tich Hồ Chí Minh
từ trần-1969.
Âm lịch: 7/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Bính-Tư, Giáp-Ngọ, Bính-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Ngũ hợp, Phúc sinh, Thiên tài, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu không, Đại không vong, Địa phá, Địa tặc,
Hỏa tinh, Lỗ ban sát, Ly sào, Tam nương, Thiên cương.
Nên làm: Cầu lộc, Yến tiệc, Cầu phúc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Cầu tài, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Đắp
đê, Cảnh giác, Đào giếng, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Đào ao, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Dỡ nhà cũ, Khởi công, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Chữa bệnh, Xây dựng,
Chuyển nhà, Khởi tạo, Giá thú.
Kiêng kỵ: Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g46/11g49\17g51. Huế 5g39/11g42\17g44. SG 5g42/11g46\17g48.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 3/9/2022.
Âm lịch: 8/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Kỷ-Mùi/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Âm đức, Đại hồng sa, Địa tài, Kim đường, Ngũ hợp, Sinh khí.
Sao xấu: Hoang vu, Nhân cách, Thụ tử, Tứ thời cô quả, Xích khẩu.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành, Cầu lộc, Cầu tài, Khởi tạo.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 11g-13g,Ngọ. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Đông.
Mặt trời: HN 5g46/11g49\17g51. Huế 5g39/11g42\17g44. SG 5g42/11g46\17g48.
Dương lịch: Chủ Nhật, 4/9/2022.
Âm lịch: 9/8(Đủ)/2022. Hội Chọi trâu ở Đồ Sơn, Hải Pḥng.
Can-Chi: Canh-Thân/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Hư.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Kiến. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Mậu-Dần, Giáp-Ngọ, Nhâm-Dần.
Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt đức, Ngũ phú, Phúc hậu, Sát cống, Thánh tâm,
Thiên mă, Thiên quư.
Sao xấu: Bạch hổ, Lôi công, Thiên ôn.
Nên làm: Cầu lộc, Xuất hành, Cầu tài, Tế tự, Khai trương, Giá thú, Giao
dịch, Cầu phúc, Yến tiệc, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp
nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc,
Giải oan, Giao tài vật, An táng, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Chữa bệnh, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g50. Huế 5g39/11g41\17g44. SG 5g42/11g45\17g48.
Dương lịch: Thứ Hai, 5/9/2022. Quan hệ ngoại giao với Lào-1962.
Âm lịch: 10/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Tân-Dậu/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Trừ. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Măo, ất-Mùi, Quư-Măo.
Sao tốt: Ich hậu, Ngọc đường, Ngũ hợp, Quan nhật, Thiên quư, Thiên thành,
Trực tinh.
Sao xấu: Dương thác, Nguyệt h́nh, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát,
Thiên địa chuyển sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ phủ, Tiểu hồng sa, Trùng
tang.
Nên làm: Giá thú, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An
táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn
thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g50. Huế 5g39/11g41\17g43. SG 5g42/11g45\17g48.
Dương lịch: Thứ Ba, 6/9/2022.
Âm lịch: 11/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Nhâm-Tuất/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Thất.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Bính-Dần, Bính-Tuất, Bính-Thân, Giáp-Th́n, Bính-Th́n.
Sao tốt: Minh tinh, Tuế đức, Tục thế, U vi tinh.
Sao xấu: Kim thần thất sát, Ly sàng, Nguyệt hỏa, Qủy khốc, Tam tang, Tiểu
không vong.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Giá thú, An táng, Làm bếp,
Lợp nhà, Khởi tạo.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g49. Huế 5g39/11g41\17g43. SG 5g42/11g45\17g47.
Dương lịch: Thứ Tư, 7/9/2022. Truyền h́nh Việt Nam-1970.
Âm lịch: 12/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Quư-Hợi/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Bích.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Măn. Bạch lộ (Nắng nhạt) 22g33. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt ân, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Thiên đức hợp,
Thiên phú, Yếu yên.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Kim thần thất sát, Quả tú, Sát chủ, Thổ ôn.
Nên làm: Cầu tài.
Kiêng kỵ: Đào ao, Đào giếng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g49. Huế 5g39/11g41\17g42. SG 5g42/11g45\17g47.
Dương lịch: Thứ Năm, 8/9/2022. Quốc tế các Nhà báo. Quốc tế Xoá nạn mù chữ.
Âm lịch: 13/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Giáp-Tư/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Khuê.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n.
Tuổi xung: Nhâm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thân.
Sao tốt: Dân nhật, Nguyệt không, Thiên ân, Thiên phúc, Thiên quan.
Sao xấu: Hà khôi, Hỏa tinh, Lục bất thành, Tam nương, Thiên lại, Tiểu hao,
Văng vong.
Nên làm: Làm giường, Xây dựng, Sửa nhà cửa, Yến tiệc, Đào ao, Dỡ nhà cũ,
Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Di
chuyển, Cảnh giác, Chữa bệnh, Lấp hố rănh, Làm phúc, Chuyển nhà, Kư hợp đồng,
An táng, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đê, Đào giếng, Xuất hành, Xây nhà, Kinh doanh, Giá thú, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g48. Huế 5g40/11g41\17g42. SG 5g42/11g45\17g47.
Dương lịch: Thứ Sáu, 9/9/2022.
Âm lịch: 14/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: ất-Sửu/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Lâu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Quư-Mùi, Tân-Măo, Kỷ-Mùi, Tân-Dậu.
Sao tốt: Măn đức tính, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Thiên ân.
Sao xấu: Câu trận, Đại hao, Nguyệt kỵ, Trùng phục, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Yến tiệc, Kư hợp đồng, Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Chữa bệnh, Tranh chấp, An táng, Tố tụng, Cầu tài,
Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc. Xấu: Đông-Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g48. Huế 5g40/11g41\17g42. SG 5g42/11g45\17g46.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 10/9/2022. Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam-1955.
Âm lịch: 15/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Bính-Dần/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Vị.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhâm-Thân, Giáp-Thân, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Sát cống, Thanh long, Thiên ân, Thiên đức.
Sao xấu: Đại không vong, Hoàng sa, Kiếp sát.
Nên làm: Tố tụng, Khởi công, Tế tự, Giải oan, Xây dựng, Yến tiệc, Xuất
hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Thu
hoạch, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khai trương,
Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g47\17g47. Huế 5g40/11g40\17g41. SG 5g42/11g44\17g46.
Dương lịch: Chủ Nhật, 11/9/2022.
Âm lịch: 16/8(Đủ)/2022. Hội Nghinh Ông ở Tiền Giang, Bến Tre, TP HCM và
B́nh Thuận.
Can-Chi: Đinh-Măo/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Măo.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Phá. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Quư-Dậu, ất-Dậu, Quư-Tỵ, Quư-Hợi.
Sao tốt: Minh đường, Thiên ân, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Không pḥng, Nguyệt phá, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma
sát, Thần cách, Thiên tặc, Tội chỉ.
Nên làm: Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g47\17g47. Huế 5g40/11g40\17g41. SG 5g42/11g44\17g46.
Dương lịch: Thứ Hai, 12/9/2022. Phong trào Xô viết Nghệ-Tĩnh-1930.
Âm lịch: 17/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Mậu-Th́n/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Tất.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Bính-Tuất, Canh-Tuất, Bính-Th́n.
Sao tốt: Hoạt điệu, Kính tâm, Lục hợp, Mẫu thương, Thiên ân.
Sao xấu: Ly sào, Nguyệt hư, Nguyệt phá.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Tang lễ, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ, Di
chuyển, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Chữa bệnh, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm
giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Mở cửa hàng, Xuất hành,
Xây nhà, Chuyển nhà, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g47\17g46. Huế 5g40/11g40\17g41. SG 5g42/11g44\17g45.
Dương lịch: Thứ Ba, 13/9/2022.
Âm lịch: 18/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tân-Hợi.
Sao tốt: Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợp, Thiên hỷ.
Sao xấu: Chu tước, Cô thần, Ly sào, Ngũ quỷ, Tam nương, Thổ cấm.
Nên làm: Hôn thú, Di chuyển, Giao dịch, Kiện cáo, Xây dựng, Cầu tài, Làm
phúc, Cầu lộc, Tranh chấp, Khai trương.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g47\17g46. Huế 5g40/11g40\17g40. SG 5g42/11g44\17g45.
Dương lịch: Thứ Tư, 14/9/2022.
Âm lịch: 19/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Sâm.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Thu. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Mùi, Tuất.
Tuổi xung: Bính-Tư, Nhâm-Ngọ, Giáp-Thân, Bính-Ngọ, Nhâm-Tư, Giáp-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoàng ân, Nguyệt đức, Nhân chuyên, Phúc sinh, Thiên
quư, Thiên tài, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Cửu không, Địa phá, Địa tặc, Lỗ ban sát,
Thiên cương, Tiểu không vong.
Nên làm: Xây dựng, Cầu tài, Thu hoạch, Khai trương, Cầu lộc, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xây nhà, Xây lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hàng, Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Cầu phúc, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Xuất hành, An táng, Khởi công.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g47\17g45. Huế 5g40/11g40\17g40. SG 5g42/11g44\17g45.
Dương lịch: Thứ Năm, 15/9/2022. Việt Nam tham gia Quỹ Tiền tệ Thế giới-1976.
Âm lịch: 20/8(Đủ)/2022. Hội Côn Sơn - Kiếp Bạc, Hải Dương.
Can-Chi: Tân-Mùi/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Khai. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mùi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Quư-Sửu, ất-Măo.
Sao tốt: Âm đức, Đại hồng sa, Địa tài, Kim đường, Sinh khí, Thiên quư.
Sao xấu: Hoang vu, Nhân cách, Thụ tử, Trùng tang, Tứ thời cô quả, Xích
khẩu.
Nên làm: Khai trương, Săn bắn, Sửa nhà cửa, Trồng cây, Yến tiệc, Đào
giếng, Đào ao, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,
Dỡ nhà cũ, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp,
Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Di chuyển, Chữa bệnh, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch,
Cầu phúc, Đắp đê, Khởi công, Xây nhà, Động thổ, Khởi tạo, An táng, Cầu lộc,
Cầu tài.
Kiêng kỵ: Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 11g-13g,Ngọ. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Không có. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g47\17g45. Huế 5g40/11g40\17g40. SG 5g42/11g44\17g45.
Dương lịch: Thứ Sáu, 16/9/2022.
Âm lịch: 21/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Nhâm-Thân/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Bế. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Th́n.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Dần, Bính-Thân.
Sao tốt: Cát khánh, Ngũ phú, Phúc hậu, Thánh tâm, Thiên ân, Thiên mă, Tuế
đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Lôi công, Thiên ôn.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Lấp hố rănh, Đắp đê, Tế tự, Xuất hành, Giao
dịch, An táng, Cầu phúc, Khai trương, Yến tiệc, Di chuyển, Xây lăng mộ, Chữa
bệnh, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng,
Chuyển nhà, Cảnh giác, Lợp nhà, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân,
Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Đào giếng, Đào
ao, Dỡ nhà cũ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g46\17g45. Huế 5g40/11g39\17g39. SG 5g42/11g43\17g44.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 17/9/2022.
Âm lịch: 22/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Quư-Dậu/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Th́n, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Măo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Ich hậu, Ngọc đường, Nguyệt ân, Quan nhật, Thiên thành.
Sao xấu: Hỏa tinh, Nguyệt h́nh, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Tam
nương, Thiên địa chuyển sát, Thiên hỏa, Thiên ngục, Thổ phủ, Tiểu hồng sa.
Nên làm: Giá thú.
Kiêng kỵ: Động thổ, Lợp nhà, Làm bếp.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g46\17g44. Huế 5g40/11g39\17g39. SG 5g42/11g43\17g44.
Dương lịch: Chủ Nhật, 18/9/2022.
Âm lịch: 23/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Giáp-Tuất/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Th́n, Nhâm-Th́n, Canh-Tuất.
Sao tốt: Minh tinh, Nguyệt không, Thiên phúc, Tục thế, U vi tinh.
Sao xấu: Đại không vong, Kim thần thất sát, Ly sàng, Nguyệt hỏa, Nguyệt
kỵ, Qủy khốc, Tam tang.
Nên làm: Xây dựng.
Kiêng kỵ: Giao dịch, Giao tài vật, Xuất hành, Giá thú, An táng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g46\17g44. Huế 5g40/11g39\17g38. SG 5g42/11g43\17g44.
Dương lịch: Thứ Hai, 19/9/2022.
Âm lịch: 24/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: ất-Hợi/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Trương.
Đặc điểm: Hành Hỏa, Trực Măn. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo, Mùi.
Tuổi xung: Tân-Tỵ, Quư-Tỵ, Tân-Hợi.
Sao tốt: Dịch mă, Lộc khố, Nguyệt đức hợp, Nguyệt giải, Sát cống, Thiên
đức hợp, Thiên phú, Yếu yên.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Kim thần thất sát, Quả tú, Sát chủ, Thổ ôn,
Trùng phục.
Nên làm: Cầu tài, Khai trương, Cầu phúc, Tế tự.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g49/11g46\17g43. Huế 5g40/11g39\17g38. SG 5g42/11g43\17g43.
Dương lịch: Thứ Ba, 20/9/2022. Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc-1977.
Âm lịch: 25/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Bính-Tư/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Dực.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực B́nh. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Th́n, Thân.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Dân nhật, Thiên quan, Trực tinh.
Sao xấu: Hà khôi, Lục bất thành, Thiên lại, Tiểu hao, Văng vong.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, An táng,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông. Xấu: Tây-Nam.
Mặt trời: HN 5g49/11g46\17g43. Huế 5g40/11g39\17g38. SG 5g42/11g43\17g43.
Dương lịch: Thứ Tư, 21/9/2022.
Âm lịch: 26/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Định. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tân-Mùi, Kỷ-Mùi.
Sao tốt: Măn đức tính, Mẫu thương, Tam hợp.
Sao xấu: Câu trận, Đại hao, Xích khẩu.
Nên làm: Khai trương, Yến tiệc, Kư hợp đồng, Đào ao, Xây nhà, Xây lăng mộ,
Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hàng, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường,
Làm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Hôn thú, Hôn
nhân, Hoàn thiện việc, Chuyển nhà, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, An táng, Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
Kiêng kỵ: Giá thú, Xuất hành.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g49/11g46\17g42. Huế 5g40/11g39\17g37. SG 5g42/11g43\17g43.
Dương lịch: Thứ Năm, 22/9/2022.
Âm lịch: 27/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Mậu-Dần/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Giác.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Chấp. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Giáp-Thân, Canh-Thân.
Sao tốt: Giải thần, Thanh long, Thiên đức, Thiên thụy.
Sao xấu: Dương công kỵ, Hoàng sa, Kiếp sát, Ly sào, Tam nương, Tiểu không
vong, Tứ ly.
Nên làm: Giải oan, Tố tụng, Khởi công, Tế tự.
Kiêng kỵ: Xuất hành, Giao tài vật, Giao dịch, Giá thú.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 13g-15g,Mùi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g42. Huế 5g40/11g38\17g37. SG 5g42/11g42\17g42.
Dương lịch: Thứ Sáu, 23/9/2022. Quan hệ ngoại giao với CHLB Đức-1975.
Âm lịch: 28/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Kỷ-Măo/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cang.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Phá. Thu phân (Giữa Thu) 08g04. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Măo, Mùi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tân-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nhân chuyên, Thiên ân, Thiên thụy.
Sao xấu: Hoang vu, Không pḥng, Nguyệt phá, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma
sát, Thần cách, Thiên tặc, Tội chỉ.
Nên làm: Dỡ nhà cũ, Phá bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà,
Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, An táng, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm
bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai
trương, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Di chuyển, Chuyển nhà, Cầu
tài, Cầu phúc, Cầu lộc.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g41. Huế 5g41/11g38\17g37. SG 5g42/11g42\17g42.
Dương lịch: Thứ Bẩy, 24/9/2022.
Âm lịch: 29/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Canh-Th́n/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đê.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Nguy. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Tư, Thân, Dậu.
Tuổi xung: Giáp-Tuất, Mậu-Tuất, Giáp-Th́n.
Sao tốt: Hoạt điệu, Kính tâm, Lục hợp, Mẫu thương, Nguyệt đức, Thiên ân,
Thiên quư.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt phá.
Nên làm: Cầu lộc, Cầu tài, Khai trương, Tang lễ, Yến tiệc, Xuất hành,
Chữa bệnh, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp,
Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Chuyển nhà, Cầu phúc, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc,
Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo,
Khởi công, Hôn thú, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, An táng, Giải oan, Giao tài
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển,
Giá thú, Mở cửa hàng, Xây nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Bắc, Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g41. Huế 5g41/11g38\17g36. SG 5g42/11g42\17g42.
Dương lịch: Chủ Nhật, 25/9/2022.
Âm lịch: 30/8(Đủ)/2022.
Can-Chi: Tân-Tỵ/Kỷ-Dậu(Đủ)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Pḥng.
Đặc điểm: Hành Kim, Trực Thành. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợp, Thiên ân, Thiên hỷ, Thiên quư,
Thiên thụy.
Sao xấu: Chu tước, Cô thần, Ly sào, Nguyệt tận, Ngũ quỷ, Thổ cấm, Trùng
tang.
Nên làm: Khai trương, Hôn thú, Di chuyển, Giao dịch, Kiện cáo, Cầu tài,
Làm phúc, Cầu lộc, Tranh chấp, Yến tiệc, Xuất hành, Đắp đê, Xây lăng mộ, Đào
giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa
nhà cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Đào ao, Mở cửa hàng, Dỡ nhà cũ,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Chữa bệnh, Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc,
Giải oan, Giao tài vật, Động thổ, Xây nhà, Xây dựng, Nhập trạch, Khởi công,
An táng, Giá thú, Chuyển nhà.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Th́n. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây-Nam. Xấu: Tây.
Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g40. Huế 5g41/11g38\17g36. SG 5g42/11g42\17g42.
Dương lịch: Thứ Hai, 26/9/2022.
Âm lịch: 1/9(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Nhâm-Ngọ/Canh-Tuất(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Canh-Tư. Sao Tâm.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Thu. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mùi.
Tuổi xung: Giáp-Tư, Canh-Ngọ, Bính-Tuất, Canh-Tư, Bính-Th́n.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt giải, Nguyệt không, Tam hợp, Thiên ân, Thiên
hỷ, Tuế đức, Yếu yên.
Sao xấu: Cô thần, Không pḥng, Lỗ ban sát, Sát chủ, Xích khẩu.
Nên làm: Hôn thú, Sửa nhà cửa, Thu hoạch, Làm giường, Yến tiệc, Dỡ nhà cũ,
Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hàng, Di chuyển, Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm bếp, Kư hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Chữa bệnh, Chuyển nhà, Khai trương,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Cầu phúc, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Khởi công, An táng, Khởi tạo, Cầu lộc, Cầu
tài, Xuất hành, Giá thú.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 5g-7g,Măo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thân-Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Tây, Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g40. Huế 5g41/11g38\17g35. SG 5g42/11g42\17g41.
Dương lịch: Thứ Ba, 27/9/2022. Du lịch Thế giới-1975. Khởi nghĩa Bắc Sơn-1940.
Âm lịch: 2/9(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Quư-Mùi/Canh-Tuất(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Nhâm-Tư. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hành Mộc, Trực Khai. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Măo, Ngọ, Mùi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tân-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Sát cống, Thiên ân, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiêu ngọa hăm, Chu tước, Địa phá, Hà khôi, Hoang vu, Nguyệt
h́nh, Ngũ hư, Tiểu không vong, Tứ thời cô quả.
Nên làm: Yến tiệc, Xuất hành, Xây nhà, Xây lăng mộ, Xây dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cây, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nhà
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Phá bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hàng, Cầu phúc,
Cảnh giác, Lợp nhà, Lấp hố rănh, Làm phúc, Làm giường, Làm bếp, Kư hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện cáo, Khởi tạo, Khởi công, Khai trương, Hôn thú,
Hôn nhân, Hoàn thiện việc, Giá thú, Giải oan, Giao tài vật, Giao dịch, Cầu
lộc, Đắp đê, Đào giếng, Đào ao, Dỡ nhà cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nhà,
Cầu tài, An táng, Động thổ.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Măo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thân. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g50/11g45\17g39. Huế 5g41/11g38\17g35. SG 5g42/11g42\17g41.
Dương lịch: Thứ Tư, 28/9/2022.
Âm lịch: 3/9(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Giáp-Thân/Canh-Tuất(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Giáp-Tư. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Bế. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Thân.
Tuổi xung: Bính-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-Tư.
Sao tốt: Dịch mă, Phúc hậu, Sinh khí, Thiên tài, Trực tinh.
Sao xấu: Tam nương, Thiên tặc.
Nên làm: Cầu tài, Cầu lộc, Lấp hố rănh, Đắp đê, Khai trương, Trồng cây,
Xuất hành, Động thổ, Sửa nhà cửa.
Kiêng kỵ: Không kiêng ǵ cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,Tư-Sửu. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 13g-15g,Mùi. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Bắc, Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g50/11g44\17g39. Huế 5g41/11g37\17g35. SG 5g42/11g41\17g41.
Dương lịch: Thứ Năm, 29/9/2022.
Âm lịch: 4/9(Thiếu)/2022.
Can-Chi: ất-Dậu/Canh-Tuất(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Bính-Tư. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hành Thủy, Trực Kiến. Ngày Hoàng đạo.
Tuổi hợp: Th́n, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Măo, Tân-Mùi, Kỷ-Măo, Tân-Sửu.
Sao tốt: Địa tài, Kim đường.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát,
Thiên lại.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,Tư. 3g-7g,Dần-Măo. 11g-15g,Ngọ-Mùi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g50/11g44\17g38. Huế 5g41/11g37\17g34. SG 5g42/11g41\17g40.
Dương lịch: Thứ Sáu, 30/9/2022.
Âm lịch: 5/9(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Bính-Tuất/Canh-Tuất(Thiếu)/Nhâm-Dần. Giờ đầu: Mậu-Tư. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hành Thổ, Trực Trừ. Ngày Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Măo.
Tuổi xung: Mậu-Th́n, Nhâm-Ngọ, Nhâm-Th́n, Nhâm-Tư, Nhâm-Tuất.
Sao tốt: Măn đức tính, Nguyệt đức, Thiên đức, Thiên mă.
Sao xấu: Bạch hổ, Kim thần thất sát, Ly sàng, Nguyệt kỵ, Qủy khốc, Tam
tang, Thổ phủ, Tội chỉ.
Nên làm: Hoăn binh các việc quan trọng!
Kiêng kỵ: An táng, Giá thú, Tế tự, Khởi tạo, Kiện cáo, Động thổ, Xây dựng,
Đào giếng, Đắp đê, Cầu phúc, Giao tài vật, Giải oan, Chuyển nhà, Hoàn thiện
việc, Hôn nhân, Hôn thú, Khai trương, Khởi công, Chữa bệnh, Di chuyển, Kiện
tụng, Kinh doanh, Kư hợp đồng, Làm bếp, Làm giường, Làm phúc, Lấp hố rănh,
Lợp nhà, Cảnh giác, Mở cửa hàng, Nhập trạch, Phá bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Sửa nhà cửa, Tang lễ, Dỡ nhà cũ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng
cây, Tu tạo, Từ thiện, Đào ao, Xây lăng mộ, Xây nhà, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Th́n-Tỵ. 15g-19g,Thân-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Không có. Giờ con nước: Không có.
Chọn hướng: Tốt: Đông, Tây-Nam. Xấu: Tây-Bắc.
Mặt trời: HN 5g50/11g44\17g38. Huế 5g41/11g37\17g34. SG 5g42/11g41\17g40.
Danh sach Gio tot/xau thang 9/2022 xem tai trang web: VANSU/TT202209.HTM